VĐQG Belarus
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
63
75
107
98
97
127
Tỷ lệ ghi bàn
11.1%
13.2%
18.8%
17.2%
17.0%
22.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
30
15.7%
-
2
0:0
27
14.1%
-
3
1:0
27
14.1%
-
4
2:0
26
13.6%
-
5
0:1
24
12.6%
-
6
1:2
16
8.4%
-
7
2:1
15
7.9%
-
8
0:2
10
5.2%
-
9
3:0
8
4.2%
-
10
0:3
8
4.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
58
24.0%
-
2
Hòa-Hòa
46
19.0%
-
3
Thua-Thua
43
17.8%
-
4
Hòa-Thua
35
14.5%
-
5
Hòa-Thắng
34
14.0%
-
6
Thắng-Hòa
11
4.5%
-
7
Thua-Hòa
9
3.7%
-
8
Thua-Thắng
5
2.1%
-
9
Thắng-Thua
1
0.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
66
27.3%
-
2
1 bàn thắng
51
21.1%
-
3
3 bàn thắng
47
19.4%
-
4
0 bàn thắng
27
11.2%
-
5
4 bàn thắng
25
10.3%
-
6
5 bàn thắng
20
8.3%
-
7
6 bàn thắng
3
1.2%
-
8
7+
3
1.2%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
121
50.0%
-
Tổng bàn thắng chẵn
121
50.0%
-