VĐQG Bỉ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
107
121
171
131
147
219
Tỷ lệ ghi bàn
12.0%
13.6%
19.2%
14.7%
16.5%
24.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
45
20.2%
-
2
1:0
31
13.9%
-
3
0:1
27
12.1%
-
4
2:1
27
12.1%
-
5
0:0
17
7.6%
-
6
1:2
17
7.6%
-
7
3:1
16
7.2%
-
8
2:2
15
6.7%
-
9
2:0
14
6.3%
-
10
3:0
14
6.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
90
28.2%
-
2
Thua-Thua
57
17.9%
-
3
Hòa-Hòa
51
16.0%
-
4
Hòa-Thắng
40
12.5%
-
5
Hòa-Thua
33
10.3%
-
6
Thắng-Hòa
17
5.3%
-
7
Thua-Hòa
15
4.7%
-
8
Thua-Thắng
11
3.4%
-
9
Thắng-Thua
5
1.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
71
22.3%
-
2
3 bàn thắng
68
21.3%
-
3
1 bàn thắng
58
18.2%
-
4
4 bàn thắng
58
18.2%
-
5
5 bàn thắng
29
9.1%
-
6
0 bàn thắng
17
5.3%
-
7
6 bàn thắng
16
5.0%
-
8
7+
2
0.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
156
48.9%
-
Tổng bàn thắng chẵn
163
51.1%
-