VĐQG Bỉ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
KRC Genk
14
10
1
3
28
19
9
71.4%
7.1%
21.4%
2.00
1.36
31
2
Royal Antwerp FC
14
8
2
4
27
11
16
57.1%
14.3%
28.6%
1.93
0.79
26
3
Club Brugge
14
7
4
3
23
16
7
50.0%
28.6%
21.4%
1.64
1.14
25
4
RSC Anderlecht
14
6
5
3
24
12
12
42.9%
35.7%
21.4%
1.71
0.86
23
5
KAA Gent
14
6
4
4
23
12
11
42.9%
28.6%
28.6%
1.64
0.86
22
6
Yellow-Red KV Mechelen
14
6
3
5
28
19
9
42.9%
21.4%
35.7%
2.00
1.36
21
7
Union Saint-Gilloise
14
4
7
3
17
12
5
28.6%
50.0%
21.4%
1.21
0.86
19
8
KVC Westerlo
14
5
3
6
23
23
0
35.7%
21.4%
42.9%
1.64
1.64
18
9
Standard Liege
14
5
3
6
9
18
-9
35.7%
21.4%
42.9%
0.64
1.29
18
10
Royal Charleroi SC
14
5
2
7
14
16
-2
35.7%
14.3%
50.0%
1.00
1.14
17
11
St. Truidense VV
14
4
5
5
20
24
-4
28.6%
35.7%
35.7%
1.43
1.71
17
12
Dender
14
4
5
5
17
23
-6
28.6%
35.7%
35.7%
1.21
1.64
17
13
Oud-Heverlee
14
3
7
4
14
18
-4
21.4%
50.0%
28.6%
1.00
1.29
16
14
Cercle Brugge
14
4
3
7
16
26
-10
28.6%
21.4%
50.0%
1.14
1.86
15
15
KV Kortrijk
14
4
2
8
10
25
-15
28.6%
14.3%
57.1%
0.71
1.79
14
16
Beerschot
14
1
4
9
12
31
-19
7.1%
28.6%
64.3%
0.86
2.21
7