VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ - BXH Belgian Pro League 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

KRC Genk

17

12

2

3

36

23

13

70.6%

11.8%

17.6%

2.12

1.35

38

2

Club Brugge

17

10

4

3

36

18

18

58.8%

23.5%

17.6%

2.12

1.06

34

3

RSC Anderlecht

17

8

6

3

32

13

19

47.1%

35.3%

17.6%

1.88

0.76

30

4

Royal Antwerp FC

18

8

4

6

31

18

13

44.4%

22.2%

33.3%

1.72

1.00

28

5

KAA Gent

17

7

5

5

27

20

7

41.2%

29.4%

29.4%

1.59

1.18

26

6

Yellow-Red KV Mechelen

18

7

4

7

34

25

9

38.9%

22.2%

38.9%

1.89

1.39

25

7

Dender

18

6

6

6

23

28

-5

33.3%

33.3%

33.3%

1.28

1.56

24

8

Standard Liege

18

6

6

6

12

20

-8

33.3%

33.3%

33.3%

0.67

1.11

24

9

Union Saint-Gilloise

17

5

9

3

20

14

6

29.4%

52.9%

17.6%

1.18

0.82

24

10

KVC Westerlo

17

6

4

7

29

26

3

35.3%

23.5%

41.2%

1.71

1.53

22

11

Oud-Heverlee

18

4

10

4

17

20

-3

22.2%

55.6%

22.2%

0.94

1.11

22

12

Royal Charleroi SC

18

6

3

9

18

22

-4

33.3%

16.7%

50.0%

1.00

1.22

21

13

St. Truidense VV

17

4

6

7

22

35

-13

23.5%

35.3%

41.2%

1.29

2.06

18

14

KV Kortrijk

18

5

2

11

15

36

-21

27.8%

11.1%

61.1%

0.83

2.00

17

15

Cercle Brugge

17

4

4

9

18

30

-12

23.5%

23.5%

52.9%

1.06

1.76

16

16

Beerschot

18

2

5

11

16

38

-22

11.1%

27.8%

61.1%

0.89

2.11

11