VĐQG Bỉ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
KRC Genk
17
12
2
3
36
23
13
70.6%
11.8%
17.6%
2.12
1.35
38
2
Club Brugge
17
10
4
3
36
18
18
58.8%
23.5%
17.6%
2.12
1.06
34
3
RSC Anderlecht
17
8
6
3
32
13
19
47.1%
35.3%
17.6%
1.88
0.76
30
4
Royal Antwerp FC
18
8
4
6
31
18
13
44.4%
22.2%
33.3%
1.72
1.00
28
5
KAA Gent
17
7
5
5
27
20
7
41.2%
29.4%
29.4%
1.59
1.18
26
6
Yellow-Red KV Mechelen
18
7
4
7
34
25
9
38.9%
22.2%
38.9%
1.89
1.39
25
7
Dender
18
6
6
6
23
28
-5
33.3%
33.3%
33.3%
1.28
1.56
24
8
Standard Liege
18
6
6
6
12
20
-8
33.3%
33.3%
33.3%
0.67
1.11
24
9
Union Saint-Gilloise
17
5
9
3
20
14
6
29.4%
52.9%
17.6%
1.18
0.82
24
10
KVC Westerlo
17
6
4
7
29
26
3
35.3%
23.5%
41.2%
1.71
1.53
22
11
Oud-Heverlee
18
4
10
4
17
20
-3
22.2%
55.6%
22.2%
0.94
1.11
22
12
Royal Charleroi SC
18
6
3
9
18
22
-4
33.3%
16.7%
50.0%
1.00
1.22
21
13
St. Truidense VV
17
4
6
7
22
35
-13
23.5%
35.3%
41.2%
1.29
2.06
18
14
KV Kortrijk
18
5
2
11
15
36
-21
27.8%
11.1%
61.1%
0.83
2.00
17
15
Cercle Brugge
17
4
4
9
18
30
-12
23.5%
23.5%
52.9%
1.06
1.76
16
16
Beerschot
18
2
5
11
16
38
-22
11.1%
27.8%
61.1%
0.89
2.11
11