VĐQG Bỉ

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
100
114
150
120
111
184
Tỷ lệ ghi bàn
12.8%
14.6%
19.3%
15.4%
14.2%
23.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
40
18.8%
-
2
1:0
28
13.1%
-
3
0:0
24
11.3%
-
4
1:2
23
10.8%
-
5
2:0
21
9.9%
-
6
2:1
21
9.9%
-
7
0:1
17
8.0%
-
8
2:2
15
7.0%
-
9
3:0
14
6.6%
-
10
3:2
10
4.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
88
31.0%
-
2
Hòa-Hòa
51
18.0%
-
3
Thua-Thua
47
16.5%
-
4
Hòa-Thắng
35
12.3%
-
5
Hòa-Thua
21
7.4%
-
6
Thua-Hòa
16
5.6%
-
7
Thắng-Hòa
15
5.3%
-
8
Thua-Thắng
6
2.1%
-
9
Thắng-Thua
5
1.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
69
24.3%
-
2
3 bàn thắng
64
22.5%
-
3
1 bàn thắng
45
15.8%
-
4
4 bàn thắng
35
12.3%
-
5
5 bàn thắng
28
9.9%
-
6
0 bàn thắng
24
8.5%
-
7
6 bàn thắng
10
3.5%
-
8
7+
9
3.2%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
145
51.1%
-
Tổng bàn thắng chẵn
139
48.9%
-