VĐQG Bỉ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
49
50
76
62
50
92
Tỷ lệ ghi bàn
12.9%
13.2%
20.1%
16.4%
13.2%
24.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
19
18.8%
-
2
1:0
14
13.9%
-
3
0:0
13
12.9%
-
4
2:1
11
10.9%
-
5
3:0
11
10.9%
-
6
1:2
10
9.9%
-
7
2:0
9
8.9%
-
8
4:0
5
5.0%
-
9
2:2
5
5.0%
-
10
0:1
4
4.0%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
46
33.8%
-
2
Hòa-Hòa
25
18.4%
-
3
Thua-Thua
21
15.4%
-
4
Hòa-Thắng
20
14.7%
-
5
Thua-Hòa
10
7.4%
-
6
Hòa-Thua
8
5.9%
-
7
Thắng-Hòa
3
2.2%
-
8
Thua-Thắng
2
1.5%
-
9
Thắng-Thua
1
0.7%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
34
25.0%
-
2
2 bàn thắng
32
23.5%
-
3
1 bàn thắng
18
13.2%
-
4
4 bàn thắng
16
11.8%
-
5
0 bàn thắng
13
9.6%
-
6
5 bàn thắng
13
9.6%
-
7
7 bàn thắng
6
4.4%
-
8
7+
4
2.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
71
52.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
65
47.8%
-