VĐQG Bồ Đào Nha
Số đội: 18
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €1,032,990,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Benfica Lisbon,€302,700,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Sporting CP
34
29
3
2
96
29
67
85.3%
8.8%
5.9%
2.82
0.85
90
2
Benfica Lisbon
34
25
5
4
77
28
49
73.5%
14.7%
11.8%
2.26
0.82
80
3
FC Porto
34
22
6
6
63
27
36
64.7%
17.6%
17.6%
1.85
0.79
72
4
Sporting Braga
34
21
5
8
71
50
21
61.8%
14.7%
23.5%
2.09
1.47
68
5
Vitoria Guimaraes
34
19
6
9
52
38
14
55.9%
17.6%
26.5%
1.53
1.12
63
6
Moreirense FC
34
16
7
11
36
35
1
47.1%
20.6%
32.4%
1.06
1.03
55
7
FC Arouca
34
13
7
14
54
50
4
38.2%
20.6%
41.2%
1.59
1.47
46
8
FC Famalicao
34
10
12
12
37
41
-4
29.4%
35.3%
35.3%
1.09
1.21
42
9
Casa Pia Atletico
34
10
8
16
38
50
-12
29.4%
23.5%
47.1%
1.12
1.47
38
10
Sporting Farense
34
10
7
17
46
51
-5
29.4%
20.6%
50.0%
1.35
1.50
37
11
Rio Ave FC
34
6
19
9
38
43
-5
17.6%
55.9%
26.5%
1.12
1.26
37
12
Gil Vicente FC
34
9
9
16
42
52
-10
26.5%
26.5%
47.1%
1.24
1.53
36
13
GD Estoril Praia
34
9
6
19
49
58
-9
26.5%
17.6%
55.9%
1.44
1.71
33
14
CF Estrela
34
7
12
15
33
53
-20
20.6%
35.3%
44.1%
0.97
1.56
33
15
Boavista Fc
34
7
11
16
39
62
-23
20.6%
32.4%
47.1%
1.15
1.82
32
16
Portimonense SC
34
8
8
18
39
72
-33
23.5%
23.5%
52.9%
1.15
2.12
32
17
Vizela
34
5
11
18
36
66
-30
14.7%
32.4%
52.9%
1.06
1.94
26
18
GD Chaves
34
5
8
21
31
72
-41
14.7%
23.5%
61.8%
0.91
2.12
23