VĐQG Bồ Đào Nha
Số đội: 18
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €1,035,190,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Benfica Lisbon,€302,700,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Sporting CP
13
11
0
2
40
8
32
84.6%
0.0%
15.4%
3.08
0.62
33
2
Benfica Lisbon
12
10
1
1
31
7
24
83.3%
8.3%
8.3%
2.58
0.58
31
3
FC Porto
13
10
1
2
31
9
22
76.9%
7.7%
15.4%
2.38
0.69
31
4
CD Santa Clara
13
9
0
4
16
12
4
69.2%
0.0%
30.8%
1.23
0.92
27
5
Sporting Braga
13
7
3
3
22
13
9
53.8%
23.1%
23.1%
1.69
1.00
24
6
Vitoria Guimaraes
13
6
3
4
16
12
4
46.2%
23.1%
30.8%
1.23
0.92
21
7
Moreirense FC
13
6
2
5
19
18
1
46.2%
15.4%
38.5%
1.46
1.38
20
8
FC Famalicao
13
4
6
3
14
12
2
30.8%
46.2%
23.1%
1.08
0.92
18
9
Rio Ave FC
13
4
3
6
13
23
-10
30.8%
23.1%
46.2%
1.00
1.77
15
10
Casa Pia Atletico
13
3
5
5
11
17
-6
23.1%
38.5%
38.5%
0.85
1.31
14
11
GD Estoril Praia
13
3
5
5
12
19
-7
23.1%
38.5%
38.5%
0.92
1.46
14
12
Gil Vicente FC
13
3
4
6
16
24
-8
23.1%
30.8%
46.2%
1.23
1.85
13
13
Boavista Fc
13
2
5
6
8
16
-8
15.4%
38.5%
46.2%
0.62
1.23
11
14
Avs Futebol Sad
13
2
5
6
10
21
-11
15.4%
38.5%
46.2%
0.77
1.62
11
15
CF Estrela
12
2
3
7
10
21
-11
16.7%
25.0%
58.3%
0.83
1.75
9
16
CD Nacional
12
2
3
7
7
17
-10
16.7%
25.0%
58.3%
0.58
1.42
9
17
Sporting Farense
13
2
3
8
7
19
-12
15.4%
23.1%
61.5%
0.54
1.46
9
18
FC Arouca
12
2
2
8
6
21
-15
16.7%
16.7%
66.7%
0.50
1.75
8