VĐQG Bồ Đào Nha
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Sporting CP
5
5
0
0
19
2
17
100.0%
0.0%
0.0%
3.80
0.40
15
2
FC Famalicao
5
3
1
1
8
3
5
60.0%
20.0%
20.0%
1.60
0.60
10
3
Benfica Lisbon
5
3
1
1
9
4
5
60.0%
20.0%
20.0%
1.80
0.80
10
4
FC Porto
4
3
0
1
7
2
5
75.0%
0.0%
25.0%
1.75
0.50
9
5
Vitoria Guimaraes
4
3
0
1
4
2
2
75.0%
0.0%
25.0%
1.00
0.50
9
6
CD Santa Clara
5
3
0
2
9
8
1
60.0%
0.0%
40.0%
1.80
1.60
9
7
Sporting Braga
4
2
2
0
5
2
3
50.0%
50.0%
0.0%
1.25
0.50
8
8
Moreirense FC
5
2
1
2
8
9
-1
40.0%
20.0%
40.0%
1.60
1.80
7
9
Avs Futebol Sad
5
2
1
2
6
7
-1
40.0%
20.0%
40.0%
1.20
1.40
7
10
Gil Vicente FC
5
1
3
1
5
6
-1
20.0%
60.0%
20.0%
1.00
1.20
6
11
Casa Pia Atletico
5
2
0
3
4
7
-3
40.0%
0.0%
60.0%
0.80
1.40
6
12
Rio Ave FC
5
2
0
3
3
6
-3
40.0%
0.0%
60.0%
0.60
1.20
6
13
Boavista Fc
4
1
1
2
1
2
-1
25.0%
25.0%
50.0%
0.25
0.50
4
14
CD Nacional
4
1
1
2
4
8
-4
25.0%
25.0%
50.0%
1.00
2.00
4
15
FC Arouca
5
1
0
4
2
8
-6
20.0%
0.0%
80.0%
0.40
1.60
3
16
GD Estoril Praia
4
0
2
2
1
5
-4
0.0%
50.0%
50.0%
0.25
1.25
2
17
CF Estrela
4
0
1
3
1
6
-5
0.0%
25.0%
75.0%
0.25
1.50
1
18
Sporting Farense
4
0
0
4
1
10
-9
0.0%
0.0%
100.0%
0.25
2.50
0