VĐQG Bồ Đào Nha
Số đội: 18
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €1,035,190,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Benfica Lisbon,€302,700,000
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
33
45
61
50
40
70
Tỷ lệ ghi bàn
11.0%
15.1%
20.4%
16.7%
13.4%
23.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
20
21.7%
-
2
1:1
12
13.0%
-
3
0:0
10
10.9%
-
4
2:1
10
10.9%
-
5
2:0
9
9.8%
-
6
0:1
8
8.7%
-
7
0:3
7
7.6%
-
8
0:2
6
6.5%
-
9
2:2
6
6.5%
-
10
3:0
4
4.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
39
32.5%
-
2
Hòa-Thắng
19
15.8%
-
3
Hòa-Hòa
17
14.2%
-
4
Thua-Thua
17
14.2%
-
5
Hòa-Thua
13
10.8%
-
6
Thắng-Hòa
9
7.5%
-
7
Thua-Thắng
3
2.5%
-
8
Thua-Hòa
2
1.7%
-
9
Thắng-Thua
1
0.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
28
23.3%
-
2
2 bàn thắng
27
22.5%
-
3
3 bàn thắng
25
20.8%
-
4
4 bàn thắng
14
11.7%
-
5
5 bàn thắng
11
9.2%
-
6
0 bàn thắng
10
8.3%
-
7
6 bàn thắng
4
3.3%
-
8
7+
1
0.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
65
54.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
55
45.8%
-