VĐQG Bồ Đào Nha
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
9
12
18
9
13
21
Tỷ lệ ghi bàn
11.0%
14.6%
22.0%
11.0%
15.9%
25.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
7
22.6%
-
2
0:1
4
12.9%
-
3
2:0
4
12.9%
-
4
0:0
3
9.7%
-
5
1:1
3
9.7%
-
6
3:1
3
9.7%
-
7
0:2
2
6.5%
-
8
2:1
2
6.5%
-
9
3:0
2
6.5%
-
10
0:3
1
3.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
13
36.1%
-
2
Thua-Thua
7
19.4%
-
3
Hòa-Thắng
6
16.7%
-
4
Hòa-Hòa
5
13.9%
-
5
Hòa-Thua
4
11.1%
-
6
Thua-Hòa
1
2.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
11
30.6%
-
2
2 bàn thắng
9
25.0%
-
3
3 bàn thắng
6
16.7%
-
4
0 bàn thắng
3
8.3%
-
5
4 bàn thắng
3
8.3%
-
6
5 bàn thắng
2
5.6%
-
7
6 bàn thắng
1
2.8%
-
8
7+
1
2.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
20
55.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
16
44.4%
-