VĐQG Bosnia&Herzegovina
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Hsk Zrinjski Mostar
16
14
2
0
34
6
28
87.5%
12.5%
0.0%
2.13
0.38
44
2
FK Sarajevo
17
11
5
1
40
13
27
64.7%
29.4%
5.9%
2.35
0.76
38
3
FK Borac Banja Luka
16
12
2
2
32
6
26
75.0%
12.5%
12.5%
2.00
0.38
38
4
FK Zeljeznicar
17
11
2
4
30
14
16
64.7%
11.8%
23.5%
1.76
0.82
35
5
FK Velez Mostar
17
6
5
6
24
20
4
35.3%
29.4%
35.3%
1.41
1.18
23
6
NK Siroki Brijeg
17
6
4
7
24
26
-2
35.3%
23.5%
41.2%
1.41
1.53
22
7
Posusje
16
6
3
7
18
17
1
37.5%
18.8%
43.8%
1.13
1.06
21
8
FK Radnik Bijeljina
16
6
1
9
20
27
-7
37.5%
6.3%
56.3%
1.25
1.69
19
9
Sloga
16
5
3
8
16
23
-7
31.3%
18.8%
50.0%
1.00
1.44
18
10
FK Igman Konjic
17
4
2
11
15
41
-26
23.5%
11.8%
64.7%
0.88
2.41
14
11
NK Gosk Gabela
17
2
1
14
12
42
-30
11.8%
5.9%
82.4%
0.71
2.47
7
12
FK Sloboda Tuzla
16
0
2
14
3
33
-30
0.0%
12.5%
87.5%
0.19
2.06
2