VĐQG Bosnia&Herzegovina
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
28
38
51
49
45
57
Tỷ lệ ghi bàn
10.4%
14.2%
19.0%
18.3%
16.8%
21.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:1
12
15.8%
-
2
2:0
11
14.5%
-
3
1:1
10
13.2%
-
4
0:2
9
11.8%
-
5
1:0
7
9.2%
-
6
0:3
7
9.2%
-
7
3:1
7
9.2%
-
8
3:0
5
6.6%
-
9
2:1
4
5.3%
-
10
1:2
4
5.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
24
24.2%
-
2
Thua-Thua
23
23.2%
-
3
Hòa-Thắng
18
18.2%
-
4
Hòa-Thua
17
17.2%
-
5
Hòa-Hòa
8
8.1%
-
6
Thua-Hòa
5
5.1%
-
7
Thắng-Hòa
3
3.0%
-
8
Thua-Thắng
1
1.0%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
30
30.3%
-
2
3 bàn thắng
20
20.2%
-
3
1 bàn thắng
19
19.2%
-
4
4 bàn thắng
15
15.2%
-
5
5 bàn thắng
6
6.1%
-
6
6 bàn thắng
4
4.0%
-
7
0 bàn thắng
3
3.0%
-
8
7+
2
2.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
46
46.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
53
53.5%
-