VĐQG Botswana
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Tafic FC
10
7
1
2
17
6
11
70.0%
10.0%
20.0%
1.70
0.60
22
2
Gaborone United
10
6
3
1
17
6
11
60.0%
30.0%
10.0%
1.70
0.60
21
3
Township Rollers
10
6
3
1
16
8
8
60.0%
30.0%
10.0%
1.60
0.80
21
4
Jwaneng Galaxy
9
5
4
0
13
3
10
55.6%
44.4%
0.0%
1.44
0.33
19
5
Sua Flamingoes
10
5
2
3
16
7
9
50.0%
20.0%
30.0%
1.60
0.70
17
6
Mochudi Centre Chiefs
10
5
2
3
17
9
8
50.0%
20.0%
30.0%
1.70
0.90
17
7
Vtm FC
10
4
3
3
15
11
4
40.0%
30.0%
30.0%
1.50
1.10
15
8
Orapa United
8
4
3
1
9
6
3
50.0%
37.5%
12.5%
1.13
0.75
15
9
Nico United
9
2
5
2
5
7
-2
22.2%
55.6%
22.2%
0.56
0.78
11
10
Matebele FC
10
3
2
5
9
12
-3
30.0%
20.0%
50.0%
0.90
1.20
11
11
Bdf Xi
10
2
4
4
9
11
-2
20.0%
40.0%
40.0%
0.90
1.10
10
12
Morupule Wanderes
10
3
1
6
8
14
-6
30.0%
10.0%
60.0%
0.80
1.40
10
13
Security Systems FC
10
2
3
5
9
16
-7
20.0%
30.0%
50.0%
0.90
1.60
9
14
Extension Gunners
10
2
0
8
9
18
-9
20.0%
0.0%
80.0%
0.90
1.80
6
15
Chadibe FC
10
0
5
5
5
16
-11
0.0%
50.0%
50.0%
0.50
1.60
5
16
Uf Santos
10
0
3
7
2
26
-24
0.0%
30.0%
70.0%
0.20
2.60
3