VĐQG Brazil

VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil - BXH Brazilian Serie A 2024
2024

Số đội: 20

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €886,730,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Flamengo RJ,€123,550,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Botafogo RJ

30

18

7

5

48

26

22

60.0%

23.3%

16.7%

1.60

0.87

61

2

SE Palmeiras SP

30

18

6

6

51

23

28

60.0%

20.0%

20.0%

1.70

0.77

60

3

Fortaleza EC CE

30

16

8

6

39

30

9

53.3%

26.7%

20.0%

1.30

1.00

56

4

Flamengo RJ

29

15

6

8

45

34

11

51.7%

20.7%

27.6%

1.55

1.17

51

5

Sao Paulo SP

30

15

5

10

41

32

9

50.0%

16.7%

33.3%

1.37

1.07

50

6

Internacional

29

13

10

6

38

26

12

44.8%

34.5%

20.7%

1.31

0.90

49

7

EC Bahia BA

30

13

7

10

40

34

6

43.3%

23.3%

33.3%

1.33

1.13

46

8

Cruzeiro EC MG

30

12

8

10

36

30

6

40.0%

26.7%

33.3%

1.20

1.00

44

9

Atletico Mineiro MG

29

10

11

8

41

42

-1

34.5%

37.9%

27.6%

1.41

1.45

41

10

Vasco Da Gama RJ

29

10

7

12

32

41

-9

34.5%

24.1%

41.4%

1.10

1.41

37

11

Criciuma

30

9

9

12

37

43

-6

30.0%

30.0%

40.0%

1.23

1.43

36

12

Gremio FB Porto Alegrense

30

10

5

15

33

38

-5

33.3%

16.7%

50.0%

1.10

1.27

35

13

RB Bragantino

30

8

10

12

34

39

-5

26.7%

33.3%

40.0%

1.13

1.30

34

14

Juventude RS

30

8

10

12

36

44

-8

26.7%

33.3%

40.0%

1.20

1.47

34

15

Fluminense FC RJ

29

9

6

14

24

30

-6

31.0%

20.7%

48.3%

0.83

1.03

33

16

Vitoria BA

30

9

5

16

33

44

-11

30.0%

16.7%

53.3%

1.10

1.47

32

17

SC Corinthians SP

30

7

11

12

34

40

-6

23.3%

36.7%

40.0%

1.13

1.33

32

18

CA Paranaense PR

28

8

7

13

29

36

-7

28.6%

25.0%

46.4%

1.04

1.29

31

19

Cuiaba Esporte Clube MT

29

6

9

14

25

39

-14

20.7%

31.0%

48.3%

0.86

1.34

27

20

Atletico Goianiense

30

5

7

18

22

47

-25

16.7%

23.3%

60.0%

0.73

1.57

22