VĐQG Brazil
Số đội: 21
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €886,730,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Flamengo RJ,€123,550,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Botafogo RJ
38
23
10
5
59
29
30
60.5%
26.3%
13.2%
1.55
0.76
79
2
SE Palmeiras SP
38
22
7
9
60
33
27
57.9%
18.4%
23.7%
1.58
0.87
73
3
Flamengo RJ
38
20
10
8
61
42
19
52.6%
26.3%
21.1%
1.61
1.11
70
4
Fortaleza EC CE
38
19
11
8
53
39
14
50.0%
28.9%
21.1%
1.39
1.03
68
5
SC Internacional RS
38
18
11
9
53
36
17
47.4%
28.9%
23.7%
1.39
0.95
65
6
Sao Paulo SP
38
17
8
13
53
43
10
44.7%
21.1%
34.2%
1.39
1.13
59
7
SC Corinthians SP
38
15
11
12
54
45
9
39.5%
28.9%
31.6%
1.42
1.18
56
8
EC Bahia BA
38
15
8
15
49
49
0
39.5%
21.1%
39.5%
1.29
1.29
53
9
Cruzeiro EC MG
38
14
10
14
43
41
2
36.8%
26.3%
36.8%
1.13
1.08
52
10
Vasco Da Gama RJ
38
14
8
16
43
56
-13
36.8%
21.1%
42.1%
1.13
1.47
50
11
Vitoria BA
38
13
8
17
45
52
-7
34.2%
21.1%
44.7%
1.18
1.37
47
12
Atletico Mineiro MG
38
11
14
13
47
54
-7
28.9%
36.8%
34.2%
1.24
1.42
47
13
Fluminense FC RJ
38
12
10
16
33
39
-6
31.6%
26.3%
42.1%
0.87
1.03
46
14
Gremio FB Porto Alegrense
38
12
9
17
44
50
-6
31.6%
23.7%
44.7%
1.16
1.32
45
15
EC Juventude RS
38
11
12
15
48
59
-11
28.9%
31.6%
39.5%
1.26
1.55
45
16
RB Bragantino
38
10
14
14
44
48
-4
26.3%
36.8%
36.8%
1.16
1.26
44
17
CA Paranaense PR
38
11
9
18
40
46
-6
28.9%
23.7%
47.4%
1.05
1.21
42
18
Criciuma
38
9
11
18
42
61
-19
23.7%
28.9%
47.4%
1.11
1.61
38
19
Atletico Goianiense
38
7
9
22
29
58
-29
18.4%
23.7%
57.9%
0.76
1.53
30
20
Cuiaba Esporte Clube MT
38
6
12
20
29
49
-20
15.8%
31.6%
52.6%
0.76
1.29
30