VĐQG Brazil
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €886,730,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Flamengo RJ,€123,550,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Botafogo RJ
30
18
7
5
48
26
22
60.0%
23.3%
16.7%
1.60
0.87
61
2
SE Palmeiras SP
30
18
6
6
51
23
28
60.0%
20.0%
20.0%
1.70
0.77
60
3
Fortaleza EC CE
30
16
8
6
39
30
9
53.3%
26.7%
20.0%
1.30
1.00
56
4
Flamengo RJ
29
15
6
8
45
34
11
51.7%
20.7%
27.6%
1.55
1.17
51
5
Sao Paulo SP
30
15
5
10
41
32
9
50.0%
16.7%
33.3%
1.37
1.07
50
6
Internacional
29
13
10
6
38
26
12
44.8%
34.5%
20.7%
1.31
0.90
49
7
EC Bahia BA
30
13
7
10
40
34
6
43.3%
23.3%
33.3%
1.33
1.13
46
8
Cruzeiro EC MG
30
12
8
10
36
30
6
40.0%
26.7%
33.3%
1.20
1.00
44
9
Atletico Mineiro MG
29
10
11
8
41
42
-1
34.5%
37.9%
27.6%
1.41
1.45
41
10
Vasco Da Gama RJ
29
10
7
12
32
41
-9
34.5%
24.1%
41.4%
1.10
1.41
37
11
Criciuma
30
9
9
12
37
43
-6
30.0%
30.0%
40.0%
1.23
1.43
36
12
Gremio FB Porto Alegrense
30
10
5
15
33
38
-5
33.3%
16.7%
50.0%
1.10
1.27
35
13
RB Bragantino
30
8
10
12
34
39
-5
26.7%
33.3%
40.0%
1.13
1.30
34
14
Juventude RS
30
8
10
12
36
44
-8
26.7%
33.3%
40.0%
1.20
1.47
34
15
Fluminense FC RJ
29
9
6
14
24
30
-6
31.0%
20.7%
48.3%
0.83
1.03
33
16
Vitoria BA
30
9
5
16
33
44
-11
30.0%
16.7%
53.3%
1.10
1.47
32
17
SC Corinthians SP
30
7
11
12
34
40
-6
23.3%
36.7%
40.0%
1.13
1.33
32
18
CA Paranaense PR
28
8
7
13
29
36
-7
28.6%
25.0%
46.4%
1.04
1.29
31
19
Cuiaba Esporte Clube MT
29
6
9
14
25
39
-14
20.7%
31.0%
48.3%
0.86
1.34
27
20
Atletico Goianiense
30
5
7
18
22
47
-25
16.7%
23.3%
60.0%
0.73
1.57
22