VĐQG Brazil

VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil - BXH Brazilian Serie A 2024
2024

Số đội: 21

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €886,730,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Flamengo RJ,€123,550,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Botafogo RJ

38

23

10

5

59

29

30

60.5%

26.3%

13.2%

1.55

0.76

79

2

SE Palmeiras SP

38

22

7

9

60

33

27

57.9%

18.4%

23.7%

1.58

0.87

73

3

Flamengo RJ

38

20

10

8

61

42

19

52.6%

26.3%

21.1%

1.61

1.11

70

4

Fortaleza EC CE

38

19

11

8

53

39

14

50.0%

28.9%

21.1%

1.39

1.03

68

5

SC Internacional RS

38

18

11

9

53

36

17

47.4%

28.9%

23.7%

1.39

0.95

65

6

Sao Paulo SP

38

17

8

13

53

43

10

44.7%

21.1%

34.2%

1.39

1.13

59

7

SC Corinthians SP

38

15

11

12

54

45

9

39.5%

28.9%

31.6%

1.42

1.18

56

8

EC Bahia BA

38

15

8

15

49

49

0

39.5%

21.1%

39.5%

1.29

1.29

53

9

Cruzeiro EC MG

38

14

10

14

43

41

2

36.8%

26.3%

36.8%

1.13

1.08

52

10

Vasco Da Gama RJ

38

14

8

16

43

56

-13

36.8%

21.1%

42.1%

1.13

1.47

50

11

Vitoria BA

38

13

8

17

45

52

-7

34.2%

21.1%

44.7%

1.18

1.37

47

12

Atletico Mineiro MG

38

11

14

13

47

54

-7

28.9%

36.8%

34.2%

1.24

1.42

47

13

Fluminense FC RJ

38

12

10

16

33

39

-6

31.6%

26.3%

42.1%

0.87

1.03

46

14

Gremio FB Porto Alegrense

38

12

9

17

44

50

-6

31.6%

23.7%

44.7%

1.16

1.32

45

15

EC Juventude RS

38

11

12

15

48

59

-11

28.9%

31.6%

39.5%

1.26

1.55

45

16

RB Bragantino

38

10

14

14

44

48

-4

26.3%

36.8%

36.8%

1.16

1.26

44

17

CA Paranaense PR

38

11

9

18

40

46

-6

28.9%

23.7%

47.4%

1.05

1.21

42

18

Criciuma

38

9

11

18

42

61

-19

23.7%

28.9%

47.4%

1.11

1.61

38

19

Atletico Goianiense

38

7

9

22

29

58

-29

18.4%

23.7%

57.9%

0.76

1.53

30

20

Cuiaba Esporte Clube MT

38

6

12

20

29

49

-20

15.8%

31.6%

52.6%

0.76

1.29

30