VĐQG Brazil
Số đội: 21
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €886,730,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Flamengo RJ,€123,550,000
Lịch thi đấu
Thời gian
Sân nhà FT(HT) Sân khách
Kèo Châu Á
Tài Xỉu
1x2
Dữ liệu
SC Internacional RS 2 : 1 (0:0) EC Bahia BA
0.88 0.5 0.98
0.95 2/2.5 0.90
1.85 3.50 4.33
Dữ liệu
Criciuma 1 : 1 (1:0) EC Juventude RS
0.81 0/0.5 1.09
1.07 2 0.83
2.10 3.20 4.00
Dữ liệu
Fluminense FC RJ 2 : 2 (1:0) RB Bragantino
0.83 0.5 1.03
0.95 2/2.5 0.90
1.83 3.40 4.75
Dữ liệu
Sao Paulo SP 1 : 2 (0:0) Fortaleza EC CE
0.98 0.5 0.88
0.80 2 1.05
1.83 3.40 4.50
Dữ liệu
Vasco Da Gama RJ 2 : 1 (2:0) Gremio FB Porto Alegrense
0.83 0/0.5 1.03
0.90 2/2.5 0.95
2.10 3.30 3.50
Dữ liệu
SC Corinthians SP 0 : 0 (0:0) Atletico Mineiro MG
0.78 0 1.12
0.92 2 0.92
2.50 3.10 3.10
Dữ liệu
CA Paranaense PR 4 : 0 (3:0) Cuiaba Esporte Clube MT
1.02 1 0.88
1.01 2/2.5 0.89
1.53 3.60 7.00
Dữ liệu
Atletico Goianiense 1 : 2 (0:1) Flamengo RJ
0.92 -0.5/1 0.92
1.03 2.5 0.83
4.75 3.75 1.73
Dữ liệu
Cruzeiro EC MG 3 : 2 (1:1) Botafogo RJ
0.85 0/0.5 1.00
0.83 2 1.03
2.15 3.10 3.80
Dữ liệu
Vitoria BA 0 : 1 (0:1) SE Palmeiras SP
0.82 -0.5 1.08
1.00 2/2.5 0.90
3.50 3.50 2.05
Dữ liệu