VĐQG Bulgaria
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
91
100
130
106
99
153
Tỷ lệ ghi bàn
13.4%
14.7%
19.1%
15.6%
14.5%
22.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
42
18.4%
-
2
0:0
27
11.8%
-
3
1:2
25
11.0%
-
4
1:1
24
10.5%
-
5
0:1
22
9.6%
-
6
2:0
21
9.2%
-
7
0:2
19
8.3%
-
8
2:1
17
7.5%
-
9
3:0
16
7.0%
-
10
3:1
15
6.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
81
28.5%
-
2
Hòa-Thắng
47
16.5%
-
3
Thua-Thua
46
16.2%
-
4
Hòa-Hòa
41
14.4%
-
5
Hòa-Thua
37
13.0%
-
6
Thắng-Hòa
12
4.2%
-
7
Thua-Hòa
11
3.9%
-
8
Thắng-Thua
7
2.5%
-
9
Thua-Thắng
2
0.7%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
65
22.9%
-
2
1 bàn thắng
64
22.5%
-
3
2 bàn thắng
64
22.5%
-
4
4 bàn thắng
41
14.4%
-
5
0 bàn thắng
27
9.5%
-
6
5 bàn thắng
12
4.2%
-
7
6 bàn thắng
8
2.8%
-
8
7+
3
1.1%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
143
50.4%
-
Tổng bàn thắng chẵn
141
49.6%
-