VĐQG Chile

VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile - BXH Chilean Primera División 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Primera Division

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Colo Colo

30

21

4

5

49

21

28

70.0%

13.3%

16.7%

1.63

0.70

67

2

Universidad de Chile

30

19

8

3

53

24

29

63.3%

26.7%

10.0%

1.77

0.80

65

3

Deportes Iquique

30

14

6

10

53

48

5

46.7%

20.0%

33.3%

1.77

1.60

48

4

Palestino

30

13

7

10

46

33

13

43.3%

23.3%

33.3%

1.53

1.10

46

5

Universidad Catolica

30

13

7

10

44

34

10

43.3%

23.3%

33.3%

1.47

1.13

46

6

Union Espanola

30

13

6

11

53

45

8

43.3%

20.0%

36.7%

1.77

1.50

45

7

Everton de Vina Del Mar

30

12

9

9

47

41

6

40.0%

30.0%

30.0%

1.57

1.37

45

8

Coquimbo Unido

30

12

9

9

37

34

3

40.0%

30.0%

30.0%

1.23

1.13

45

9

Nublense

30

11

7

12

40

34

6

36.7%

23.3%

40.0%

1.33

1.13

40

10

Audax Italiano

30

10

4

16

36

39

-3

33.3%

13.3%

53.3%

1.20

1.30

34

11

Deportes Union La Calera

30

9

7

14

29

40

-11

30.0%

23.3%

46.7%

0.97

1.33

34

12

Huachipato

30

9

7

14

28

44

-16

30.0%

23.3%

46.7%

0.93

1.47

34

13

Cobresal

30

8

9

13

42

51

-9

26.7%

30.0%

43.3%

1.40

1.70

33

14

O'Higgins FC

30

8

7

15

34

53

-19

26.7%

23.3%

50.0%

1.13

1.77

31

15

CD Cobreloa Calama

30

9

4

17

33

62

-29

30.0%

13.3%

56.7%

1.10

2.07

31

16

Deportes Copiapo

30

7

3

20

40

61

-21

23.3%

10.0%

66.7%

1.33

2.03

24