VĐQG Croatia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
HNK Rijeka
16
8
8
0
22
5
17
50.0%
50.0%
0.0%
1.38
0.31
32
2
HNK Hajduk Split
16
9
5
2
24
11
13
56.3%
31.3%
12.5%
1.50
0.69
32
3
GNK Dinamo Zagreb
16
7
5
4
31
19
12
43.8%
31.3%
25.0%
1.94
1.19
26
4
NK Varazdin
16
6
7
3
14
10
4
37.5%
43.8%
18.8%
0.88
0.63
25
5
NK Osijek
16
7
3
6
26
21
5
43.8%
18.8%
37.5%
1.63
1.31
24
6
Slaven
16
4
5
7
19
23
-4
25.0%
31.3%
43.8%
1.19
1.44
17
7
Istra 1961
16
4
5
7
13
24
-11
25.0%
31.3%
43.8%
0.81
1.50
17
8
Gorica
16
4
3
9
14
23
-9
25.0%
18.8%
56.3%
0.88
1.44
15
9
Sibenik
16
4
3
9
11
28
-17
25.0%
18.8%
56.3%
0.69
1.75
15
10
Lokomotiva Zagreb
16
3
4
9
16
26
-10
18.8%
25.0%
56.3%
1.00
1.63
13