VĐQG Croatia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
27
34
30
34
21
44
Tỷ lệ ghi bàn
14.2%
17.9%
15.8%
17.9%
11.1%
23.2%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:1
11
16.4%
-
2
0:1
10
14.9%
-
3
1:0
9
13.4%
-
4
1:1
9
13.4%
-
5
0:0
8
11.9%
-
6
2:2
7
10.4%
-
7
2:0
4
6.0%
-
8
0:2
3
4.5%
-
9
3:0
3
4.5%
-
10
1:2
3
4.5%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
21
26.3%
-
2
Hòa-Hòa
16
20.0%
-
3
Thua-Thua
13
16.3%
-
4
Hòa-Thắng
13
16.3%
-
5
Hòa-Thua
8
10.0%
-
6
Thắng-Hòa
4
5.0%
-
7
Thua-Hòa
4
5.0%
-
8
Thua-Thắng
1
1.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
19
23.8%
-
2
3 bàn thắng
18
22.5%
-
3
2 bàn thắng
16
20.0%
-
4
4 bàn thắng
12
15.0%
-
5
0 bàn thắng
8
10.0%
-
6
5 bàn thắng
5
6.3%
-
7
6 bàn thắng
2
2.5%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
42
52.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
38
47.5%
-