VĐQG Đan Mạch
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Copenhagen
17
9
6
2
32
19
13
52.9%
35.3%
11.8%
1.88
1.12
33
2
FC Midtjylland
17
10
3
4
31
22
9
58.8%
17.6%
23.5%
1.82
1.29
33
3
Randers FC
17
8
6
3
31
19
12
47.1%
35.3%
17.6%
1.82
1.12
30
4
AGF Aarhus
17
7
7
3
30
17
13
41.2%
41.2%
17.6%
1.76
1.00
28
5
Brondby
17
7
6
4
31
22
9
41.2%
35.3%
23.5%
1.82
1.29
27
6
Silkeborg IF
17
6
8
3
29
23
6
35.3%
47.1%
17.6%
1.71
1.35
26
7
FC Nordsjaelland
17
7
5
5
30
29
1
41.2%
29.4%
29.4%
1.76
1.71
26
8
Viborg FF
17
5
6
6
29
27
2
29.4%
35.3%
35.3%
1.71
1.59
21
9
Aalborg BK
17
4
5
8
18
31
-13
23.5%
29.4%
47.1%
1.06
1.82
17
10
SonderjyskE
17
4
4
9
21
37
-16
23.5%
23.5%
52.9%
1.24
2.18
16
11
Lyngby BK
17
1
7
9
12
24
-12
5.9%
41.2%
52.9%
0.71
1.41
10
12
Vejle BK
17
1
3
13
16
40
-24
5.9%
17.6%
76.5%
0.94
2.35
6