VĐQG Đan Mạch
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
41
44
61
46
50
68
Tỷ lệ ghi bàn
13.2%
14.2%
19.7%
14.8%
16.1%
21.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
15
19.5%
-
2
2:2
11
14.3%
-
3
1:0
10
13.0%
-
4
2:0
8
10.4%
-
5
2:1
8
10.4%
-
6
0:2
6
7.8%
-
7
3:2
6
7.8%
-
8
3:1
5
6.5%
-
9
0:0
4
5.2%
-
10
1:2
4
5.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
31
30.4%
-
2
Hòa-Hòa
16
15.7%
-
3
Thua-Thua
11
10.8%
-
4
Hòa-Thua
11
10.8%
-
5
Hòa-Thắng
10
9.8%
-
6
Thắng-Hòa
9
8.8%
-
7
Thua-Hòa
8
7.8%
-
8
Thua-Thắng
5
4.9%
-
9
Thắng-Thua
1
1.0%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
29
28.4%
-
2
4 bàn thắng
22
21.6%
-
3
3 bàn thắng
15
14.7%
-
4
5 bàn thắng
13
12.7%
-
5
1 bàn thắng
12
11.8%
-
6
6 bàn thắng
7
6.9%
-
7
0 bàn thắng
4
3.9%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
40
39.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
62
60.8%
-