VĐQG Đan Mạch

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
70
84
97
84
76
110
Tỷ lệ ghi bàn
13.4%
16.1%
18.6%
16.1%
14.6%
21.1%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
22
18.3%
-
2
1:0
15
12.5%
-
3
2:1
15
12.5%
-
4
2:2
15
12.5%
-
5
2:0
10
8.3%
-
6
3:2
10
8.3%
-
7
3:1
9
7.5%
-
8
0:0
8
6.7%
-
9
0:2
8
6.7%
-
10
1:2
8
6.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
50
29.8%
-
2
Hòa-Hòa
27
16.1%
-
3
Thua-Thua
25
14.9%
-
4
Hòa-Thắng
20
11.9%
-
5
Hòa-Thua
16
9.5%
-
6
Thắng-Hòa
12
7.1%
-
7
Thua-Hòa
10
6.0%
-
8
Thua-Thắng
7
4.2%
-
9
Thắng-Thua
1
0.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
40
23.8%
-
2
4 bàn thắng
36
21.4%
-
3
3 bàn thắng
27
16.1%
-
4
5 bàn thắng
23
13.7%
-
5
1 bàn thắng
21
12.5%
-
6
6 bàn thắng
11
6.5%
-
7
0 bàn thắng
8
4.8%
-
8
7+
2
1.2%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
73
43.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
95
56.5%
-