VĐQG Đức
Số đội: 18
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €4,417,900,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Bayern Munich,€943,650,000
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
11
13
15
12
16
17
Tỷ lệ ghi bàn
13.1%
15.5%
17.9%
14.3%
19.0%
20.2%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:2
3
16.7%
-
2
2:3
3
16.7%
-
3
0:0
2
11.1%
-
4
1:0
2
11.1%
-
5
2:0
2
11.1%
-
6
3:1
2
11.1%
-
7
1:1
1
5.6%
-
8
2:1
1
5.6%
-
9
1:2
1
5.6%
-
10
4:0
1
5.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
6
24.0%
-
2
Thắng-Thắng
6
24.0%
-
3
Hòa-Hòa
3
12.0%
-
4
Hòa-Thua
3
12.0%
-
5
Hòa-Thắng
3
12.0%
-
6
Thắng-Hòa
2
8.0%
-
7
Thua-Thắng
1
4.0%
-
8
Thắng-Thua
1
4.0%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
6
24.0%
-
2
4 bàn thắng
5
20.0%
-
3
5 bàn thắng
5
20.0%
-
4
0 bàn thắng
2
8.0%
-
5
1 bàn thắng
2
8.0%
-
6
3 bàn thắng
2
8.0%
-
7
6 bàn thắng
2
8.0%
-
8
7+
1
4.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
10
40.0%
-
Tổng bàn thắng chẵn
15
60.0%
-