VĐQG Đức
Số đội: 18
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €4,363,800,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Bayern Munich,€944,700,000
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
54
63
59
58
75
71
Tỷ lệ ghi bàn
14.2%
16.6%
15.5%
15.3%
19.7%
18.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:1
11
14.3%
-
2
0:0
10
13.0%
-
3
1:1
10
13.0%
-
4
3:1
9
11.7%
-
5
0:2
8
10.4%
-
6
1:0
7
9.1%
-
7
2:2
7
9.1%
-
8
2:0
6
7.8%
-
9
2:3
5
6.5%
-
10
0:1
4
5.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
31
26.5%
-
2
Thua-Thua
23
19.7%
-
3
Hòa-Hòa
19
16.2%
-
4
Hòa-Thắng
14
12.0%
-
5
Hòa-Thua
12
10.3%
-
6
Thua-Thắng
7
6.0%
-
7
Thắng-Hòa
5
4.3%
-
8
Thua-Hòa
5
4.3%
-
9
Thắng-Thua
1
0.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
24
20.5%
-
2
4 bàn thắng
24
20.5%
-
3
3 bàn thắng
20
17.1%
-
4
5 bàn thắng
12
10.3%
-
5
1 bàn thắng
11
9.4%
-
6
0 bàn thắng
10
8.5%
-
7
6 bàn thắng
9
7.7%
-
8
7+
7
6.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
50
42.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
67
57.3%
-