VĐQG Ecuador

VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador - BXH Ecuador Serie A 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Vòng 1

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

CSD Independiente Del Valle

15

10

5

0

23

8

15

66.7%

33.3%

0.0%

1.53

0.53

35

2

Barcelona SC (ECU)

15

9

4

2

24

8

16

60.0%

26.7%

13.3%

1.60

0.53

31

3

L.D.U. Quito

15

9

3

3

27

17

10

60.0%

20.0%

20.0%

1.80

1.13

30

4

Aucas

15

8

5

2

31

18

13

53.3%

33.3%

13.3%

2.07

1.20

29

5

CD Catolica Univ

15

7

4

4

31

20

11

46.7%

26.7%

26.7%

2.07

1.33

25

6

CS Emelec

15

6

7

2

17

12

5

40.0%

46.7%

13.3%

1.13

0.80

25

7

El Nacional

15

8

0

7

17

16

1

53.3%

0.0%

46.7%

1.13

1.07

21

8

Mushuc Runa SC

15

5

3

7

18

19

-1

33.3%

20.0%

46.7%

1.20

1.27

18

9

CSD Macara

15

4

6

5

11

13

-2

26.7%

40.0%

33.3%

0.73

0.87

18

10

CD Cuenca

15

3

7

5

25

24

1

20.0%

46.7%

33.3%

1.67

1.60

16

11

CD Tecnico Univ

15

4

4

7

14

21

-7

26.7%

26.7%

46.7%

0.93

1.40

16

12

Orense SC

15

3

6

6

10

17

-7

20.0%

40.0%

40.0%

0.67

1.13

15

13

Cumbaya FC

15

4

2

9

8

19

-11

26.7%

13.3%

60.0%

0.53

1.27

14

14

Imbabura

15

3

4

8

17

29

-12

20.0%

26.7%

53.3%

1.13

1.93

13

15

Delfin SC

15

2

3

10

8

23

-15

13.3%

20.0%

66.7%

0.53

1.53

9

16

FC Libertad

15

1

5

9

8

25

-17

6.7%

33.3%

60.0%

0.53

1.67

4

Vòng 2

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

L.D.U. Quito

15

11

2

2

33

14

19

73.3%

13.3%

13.3%

2.20

0.93

32

2

CSD Independiente Del Valle

15

9

3

3

33

14

19

60.0%

20.0%

20.0%

2.20

0.93

30

3

CD Catolica Univ

15

8

2

5

28

24

4

53.3%

13.3%

33.3%

1.87

1.60

26

4

Barcelona SC (ECU)

15

7

4

4

30

21

9

46.7%

26.7%

26.7%

2.00

1.40

25

5

Orense SC

15

7

4

4

18

16

2

46.7%

26.7%

26.7%

1.20

1.07

25

6

Mushuc Runa SC

15

5

8

2

27

24

3

33.3%

53.3%

13.3%

1.80

1.60

23

7

FC Libertad

15

6

5

4

20

18

2

40.0%

33.3%

26.7%

1.33

1.20

23

8

CD Tecnico Univ

15

6

4

5

25

15

10

40.0%

26.7%

33.3%

1.67

1.00

22

9

Delfin SC

15

6

4

5

21

22

-1

40.0%

26.7%

33.3%

1.40

1.47

22

10

El Nacional

15

5

4

6

16

20

-4

33.3%

26.7%

40.0%

1.07

1.33

19

11

Aucas

15

4

4

7

16

22

-6

26.7%

26.7%

46.7%

1.07

1.47

16

12

CSD Macara

15

4

3

8

15

27

-12

26.7%

20.0%

53.3%

1.00

1.80

15

13

CD Cuenca

15

4

4

7

15

21

-6

26.7%

26.7%

46.7%

1.00

1.40

13

14

Imbabura

15

3

2

10

17

31

-14

20.0%

13.3%

66.7%

1.13

2.07

11

15

Cumbaya FC

15

2

4

9

17

34

-17

13.3%

26.7%

60.0%

1.13

2.27

10

16

CS Emelec

15

3

3

9

12

20

-8

20.0%

20.0%

60.0%

0.80

1.33

9

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

CSD Independiente Del Valle

30

19

8

3

56

22

34

63.3%

26.7%

10.0%

1.87

0.73

65

2

L.D.U. Quito

30

20

5

5

60

31

29

66.7%

16.7%

16.7%

2.00

1.03

62

3

Barcelona SC (ECU)

30

16

8

6

54

29

25

53.3%

26.7%

20.0%

1.80

0.97

56

4

CD Catolica Univ

30

15

6

9

59

44

15

50.0%

20.0%

30.0%

1.97

1.47

51

5

Aucas

30

12

9

9

47

40

7

40.0%

30.0%

30.0%

1.57

1.33

45

6

Mushuc Runa SC

30

10

11

9

45

43

2

33.3%

36.7%

30.0%

1.50

1.43

41

7

El Nacional

30

13

4

13

33

36

-3

43.3%

13.3%

43.3%

1.10

1.20

40

8

Orense SC

30

10

10

10

28

33

-5

33.3%

33.3%

33.3%

0.93

1.10

40

9

CD Tecnico Univ

30

10

8

12

39

36

3

33.3%

26.7%

40.0%

1.30

1.20

38

10

CS Emelec

30

9

10

11

29

32

-3

30.0%

33.3%

36.7%

0.97

1.07

34

11

CSD Macara

30

8

9

13

26

40

-14

26.7%

30.0%

43.3%

0.87

1.33

33

12

Delfin SC

30

8

7

15

29

45

-16

26.7%

23.3%

50.0%

0.97

1.50

31

13

CD Cuenca

30

7

11

12

40

45

-5

23.3%

36.7%

40.0%

1.33

1.50

29

14

FC Libertad

30

7

10

13

28

43

-15

23.3%

33.3%

43.3%

0.93

1.43

27

15

Imbabura

30

6

6

18

34

60

-26

20.0%

20.0%

60.0%

1.13

2.00

24

16

Cumbaya FC

30

6

6

18

25

53

-28

20.0%

20.0%

60.0%

0.83

1.77

24