VĐQG Ecuador
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Vòng 1
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
CSD Independiente Del Valle
15
10
5
0
23
8
15
66.7%
33.3%
0.0%
1.53
0.53
35
2
Barcelona SC (ECU)
15
9
4
2
24
8
16
60.0%
26.7%
13.3%
1.60
0.53
31
3
L.D.U. Quito
15
9
3
3
27
17
10
60.0%
20.0%
20.0%
1.80
1.13
30
4
Aucas
15
8
5
2
31
18
13
53.3%
33.3%
13.3%
2.07
1.20
29
5
CD Catolica Univ
15
7
4
4
31
20
11
46.7%
26.7%
26.7%
2.07
1.33
25
6
CS Emelec
15
6
7
2
17
12
5
40.0%
46.7%
13.3%
1.13
0.80
25
7
El Nacional
15
8
0
7
17
16
1
53.3%
0.0%
46.7%
1.13
1.07
21
8
Mushuc Runa SC
15
5
3
7
18
19
-1
33.3%
20.0%
46.7%
1.20
1.27
18
9
CSD Macara
15
4
6
5
11
13
-2
26.7%
40.0%
33.3%
0.73
0.87
18
10
CD Cuenca
15
3
7
5
25
24
1
20.0%
46.7%
33.3%
1.67
1.60
16
11
CD Tecnico Univ
15
4
4
7
14
21
-7
26.7%
26.7%
46.7%
0.93
1.40
16
12
Orense SC
15
3
6
6
10
17
-7
20.0%
40.0%
40.0%
0.67
1.13
15
13
Cumbaya FC
15
4
2
9
8
19
-11
26.7%
13.3%
60.0%
0.53
1.27
14
14
Imbabura
15
3
4
8
17
29
-12
20.0%
26.7%
53.3%
1.13
1.93
13
15
Delfin SC
15
2
3
10
8
23
-15
13.3%
20.0%
66.7%
0.53
1.53
9
16
FC Libertad
15
1
5
9
8
25
-17
6.7%
33.3%
60.0%
0.53
1.67
4
Vòng 2
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
L.D.U. Quito
15
11
2
2
33
14
19
73.3%
13.3%
13.3%
2.20
0.93
32
2
CSD Independiente Del Valle
15
9
3
3
33
14
19
60.0%
20.0%
20.0%
2.20
0.93
30
3
CD Catolica Univ
15
8
2
5
28
24
4
53.3%
13.3%
33.3%
1.87
1.60
26
4
Barcelona SC (ECU)
15
7
4
4
30
21
9
46.7%
26.7%
26.7%
2.00
1.40
25
5
Orense SC
15
7
4
4
18
16
2
46.7%
26.7%
26.7%
1.20
1.07
25
6
Mushuc Runa SC
15
5
8
2
27
24
3
33.3%
53.3%
13.3%
1.80
1.60
23
7
FC Libertad
15
6
5
4
20
18
2
40.0%
33.3%
26.7%
1.33
1.20
23
8
CD Tecnico Univ
15
6
4
5
25
15
10
40.0%
26.7%
33.3%
1.67
1.00
22
9
Delfin SC
15
6
4
5
21
22
-1
40.0%
26.7%
33.3%
1.40
1.47
22
10
El Nacional
15
5
4
6
16
20
-4
33.3%
26.7%
40.0%
1.07
1.33
19
11
Aucas
15
4
4
7
16
22
-6
26.7%
26.7%
46.7%
1.07
1.47
16
12
CSD Macara
15
4
3
8
15
27
-12
26.7%
20.0%
53.3%
1.00
1.80
15
13
CD Cuenca
15
4
4
7
15
21
-6
26.7%
26.7%
46.7%
1.00
1.40
13
14
Imbabura
15
3
2
10
17
31
-14
20.0%
13.3%
66.7%
1.13
2.07
11
15
Cumbaya FC
15
2
4
9
17
34
-17
13.3%
26.7%
60.0%
1.13
2.27
10
16
CS Emelec
15
3
3
9
12
20
-8
20.0%
20.0%
60.0%
0.80
1.33
9
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
CSD Independiente Del Valle
30
19
8
3
56
22
34
63.3%
26.7%
10.0%
1.87
0.73
65
2
L.D.U. Quito
30
20
5
5
60
31
29
66.7%
16.7%
16.7%
2.00
1.03
62
3
Barcelona SC (ECU)
30
16
8
6
54
29
25
53.3%
26.7%
20.0%
1.80
0.97
56
4
CD Catolica Univ
30
15
6
9
59
44
15
50.0%
20.0%
30.0%
1.97
1.47
51
5
Aucas
30
12
9
9
47
40
7
40.0%
30.0%
30.0%
1.57
1.33
45
6
Mushuc Runa SC
30
10
11
9
45
43
2
33.3%
36.7%
30.0%
1.50
1.43
41
7
El Nacional
30
13
4
13
33
36
-3
43.3%
13.3%
43.3%
1.10
1.20
40
8
Orense SC
30
10
10
10
28
33
-5
33.3%
33.3%
33.3%
0.93
1.10
40
9
CD Tecnico Univ
30
10
8
12
39
36
3
33.3%
26.7%
40.0%
1.30
1.20
38
10
CS Emelec
30
9
10
11
29
32
-3
30.0%
33.3%
36.7%
0.97
1.07
34
11
CSD Macara
30
8
9
13
26
40
-14
26.7%
30.0%
43.3%
0.87
1.33
33
12
Delfin SC
30
8
7
15
29
45
-16
26.7%
23.3%
50.0%
0.97
1.50
31
13
CD Cuenca
30
7
11
12
40
45
-5
23.3%
36.7%
40.0%
1.33
1.50
29
14
FC Libertad
30
7
10
13
28
43
-15
23.3%
33.3%
43.3%
0.93
1.43
27
15
Imbabura
30
6
6
18
34
60
-26
20.0%
20.0%
60.0%
1.13
2.00
24
16
Cumbaya FC
30
6
6
18
25
53
-28
20.0%
20.0%
60.0%
0.83
1.77
24