VĐQG El Salvador
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Apertura
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
CD Aguila
20
12
5
3
36
18
18
60.0%
25.0%
15.0%
1.80
0.90
41
2
CD Cacahuatique
20
13
1
6
24
16
8
65.0%
5.0%
30.0%
1.20
0.80
40
3
Firpo
20
12
3
5
32
28
4
60.0%
15.0%
25.0%
1.60
1.40
39
4
Isidro
20
10
5
5
31
21
10
50.0%
25.0%
25.0%
1.55
1.05
35
5
Alianza (Slv)
20
9
5
6
26
16
10
45.0%
25.0%
30.0%
1.30
0.80
32
6
Once Municipal
20
9
5
6
26
23
3
45.0%
25.0%
30.0%
1.30
1.15
32
7
Municipal Lim
20
7
6
7
24
22
2
35.0%
30.0%
35.0%
1.20
1.10
27
8
FAS
20
6
5
9
29
28
1
30.0%
25.0%
45.0%
1.45
1.40
23
9
Fuerte San Francisco
20
4
3
13
15
34
-19
20.0%
15.0%
65.0%
0.75
1.70
15
10
Dragon
20
3
4
13
10
30
-20
15.0%
20.0%
65.0%
0.50
1.50
13
11
CD Platense Municipal Zacatecoluca
20
1
6
13
11
28
-17
5.0%
30.0%
65.0%
0.55
1.40
9
12
CD Titan DE Texistepeque
0
0
0
0
0
0
0
0%
0%
0%
0.00
0.00
0