VĐQG Ghana
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Heart of Lions
13
6
6
1
12
4
8
46.2%
46.2%
7.7%
0.92
0.31
24
2
Bibiani Gold Stars FC
13
6
6
1
12
6
6
46.2%
46.2%
7.7%
0.92
0.46
24
3
Bechem
13
6
5
2
12
7
5
46.2%
38.5%
15.4%
0.92
0.54
23
4
Nations FC
13
6
4
3
13
5
8
46.2%
30.8%
23.1%
1.00
0.38
22
5
Asante
13
6
3
4
11
9
2
46.2%
23.1%
30.8%
0.85
0.69
21
6
Medeama
13
6
3
4
13
11
2
46.2%
23.1%
30.8%
1.00
0.85
21
7
Hearts of Oak
13
5
4
4
9
7
2
38.5%
30.8%
30.8%
0.69
0.54
19
8
Berekum Ch.
13
4
6
3
11
9
2
30.8%
46.2%
23.1%
0.85
0.69
18
9
Basake Holy Stars FC
13
5
3
5
13
12
1
38.5%
23.1%
38.5%
1.00
0.92
18
10
Samartex
13
4
5
4
9
8
1
30.8%
38.5%
30.8%
0.69
0.62
17
11
Nsoatreman FC
13
3
5
5
13
16
-3
23.1%
38.5%
38.5%
1.00
1.23
14
12
Vision FC
13
3
5
5
9
13
-4
23.1%
38.5%
38.5%
0.69
1.00
14
13
Karela
13
3
4
6
7
9
-2
23.1%
30.8%
46.2%
0.54
0.69
13
14
Aduana
13
2
7
4
10
13
-3
15.4%
53.8%
30.8%
0.77
1.00
13
15
Young Apostles FC
13
3
4
6
7
15
-8
23.1%
30.8%
46.2%
0.54
1.15
13
16
Accra Lions
13
2
6
5
8
11
-3
15.4%
46.2%
38.5%
0.62
0.85
12
17
Dreams
13
2
6
5
5
9
-4
15.4%
46.2%
38.5%
0.38
0.69
12
18
Legon Cities FC
13
3
2
8
10
20
-10
23.1%
15.4%
61.5%
0.77
1.54
11