VĐQG Ghana

VĐQG Ghana
Bảng xếp hạng VĐQG Ghana - BXH Ghana Premier League 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Heart of Lions

13

6

6

1

12

4

8

46.2%

46.2%

7.7%

0.92

0.31

24

2

Bibiani Gold Stars FC

13

6

6

1

12

6

6

46.2%

46.2%

7.7%

0.92

0.46

24

3

Bechem

13

6

5

2

12

7

5

46.2%

38.5%

15.4%

0.92

0.54

23

4

Nations FC

13

6

4

3

13

5

8

46.2%

30.8%

23.1%

1.00

0.38

22

5

Asante

13

6

3

4

11

9

2

46.2%

23.1%

30.8%

0.85

0.69

21

6

Medeama

13

6

3

4

13

11

2

46.2%

23.1%

30.8%

1.00

0.85

21

7

Hearts of Oak

13

5

4

4

9

7

2

38.5%

30.8%

30.8%

0.69

0.54

19

8

Berekum Ch.

13

4

6

3

11

9

2

30.8%

46.2%

23.1%

0.85

0.69

18

9

Basake Holy Stars FC

13

5

3

5

13

12

1

38.5%

23.1%

38.5%

1.00

0.92

18

10

Samartex

13

4

5

4

9

8

1

30.8%

38.5%

30.8%

0.69

0.62

17

11

Nsoatreman FC

13

3

5

5

13

16

-3

23.1%

38.5%

38.5%

1.00

1.23

14

12

Vision FC

13

3

5

5

9

13

-4

23.1%

38.5%

38.5%

0.69

1.00

14

13

Karela

13

3

4

6

7

9

-2

23.1%

30.8%

46.2%

0.54

0.69

13

14

Aduana

13

2

7

4

10

13

-3

15.4%

53.8%

30.8%

0.77

1.00

13

15

Young Apostles FC

13

3

4

6

7

15

-8

23.1%

30.8%

46.2%

0.54

1.15

13

16

Accra Lions

13

2

6

5

8

11

-3

15.4%

46.2%

38.5%

0.62

0.85

12

17

Dreams

13

2

6

5

5

9

-4

15.4%

46.2%

38.5%

0.38

0.69

12

18

Legon Cities FC

13

3

2

8

10

20

-10

23.1%

15.4%

61.5%

0.77

1.54

11