VĐQG Ghana
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
26
22
28
31
24
44
Tỷ lệ ghi bàn
14.2%
12.0%
15.3%
16.9%
13.1%
24.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
25
22.5%
-
2
0:0
22
19.8%
-
3
1:1
16
14.4%
-
4
0:1
13
11.7%
-
5
2:0
11
9.9%
-
6
0:2
7
6.3%
-
7
2:1
5
4.5%
-
8
3:0
4
3.6%
-
9
1:2
4
3.6%
-
10
2:2
4
3.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Hòa-Hòa
30
25.9%
-
2
Thắng-Thắng
28
24.1%
-
3
Hòa-Thắng
20
17.2%
-
4
Thua-Thua
15
12.9%
-
5
Hòa-Thua
9
7.8%
-
6
Thắng-Hòa
7
6.0%
-
7
Thua-Hòa
5
4.3%
-
8
Thua-Thắng
2
1.7%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
38
32.8%
-
2
2 bàn thắng
34
29.3%
-
3
0 bàn thắng
22
19.0%
-
4
3 bàn thắng
13
11.2%
-
5
4 bàn thắng
7
6.0%
-
6
5 bàn thắng
2
1.7%
-
7
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
53
45.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
63
54.3%
-