VĐQG Hà Lan
Số đội: 18
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €890,950,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Ajax Amsterdam,€291,450,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
PSV Eindhoven
16
14
0
2
56
13
43
87.5%
0.0%
12.5%
3.50
0.81
42
2
FC Utrecht
15
11
2
2
29
20
9
73.3%
13.3%
13.3%
1.93
1.33
35
3
Feyenoord Rotterdam
16
10
5
1
40
18
22
62.5%
31.3%
6.3%
2.50
1.13
35
4
Ajax Amsterdam
15
10
3
2
32
16
16
66.7%
20.0%
13.3%
2.13
1.07
33
5
Twente
15
8
4
3
30
20
10
53.3%
26.7%
20.0%
2.00
1.33
28
6
AZ Alkmaar
15
8
2
5
28
16
12
53.3%
13.3%
33.3%
1.87
1.07
26
7
NAC Breda
15
7
1
7
17
23
-6
46.7%
6.7%
46.7%
1.13
1.53
22
8
Fortuna Sittard
16
6
4
6
20
23
-3
37.5%
25.0%
37.5%
1.25
1.44
22
9
Go Ahead Eagles
15
6
3
6
25
23
2
40.0%
20.0%
40.0%
1.67
1.53
21
10
SC Heerenveen
16
6
3
7
17
28
-11
37.5%
18.8%
43.8%
1.06
1.75
21
11
Willem II Tilburg
16
5
4
7
17
18
-1
31.3%
25.0%
43.8%
1.06
1.13
19
12
NEC Nijmegen
15
5
1
9
21
19
2
33.3%
6.7%
60.0%
1.40
1.27
16
13
FC Groningen
15
4
4
7
14
24
-10
26.7%
26.7%
46.7%
0.93
1.60
16
14
PEC Zwolle
16
4
4
8
15
25
-10
25.0%
25.0%
50.0%
0.94
1.56
16
15
Heracles Almelo
16
3
5
8
18
33
-15
18.8%
31.3%
50.0%
1.13
2.06
14
16
Sparta Rotterdam
15
2
5
8
13
23
-10
13.3%
33.3%
53.3%
0.87
1.53
11
17
Almere City FC
15
1
3
11
7
34
-27
6.7%
20.0%
73.3%
0.47
2.27
6
18
RKC Waalwijk
16
1
3
12
17
40
-23
6.3%
18.8%
75.0%
1.06
2.50
6