VĐQG Hungary
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Puskas Akademia
16
10
2
4
26
17
9
62.5%
12.5%
25.0%
1.63
1.06
32
2
Ferencvarosi TC
15
9
4
2
27
16
11
60.0%
26.7%
13.3%
1.80
1.07
31
3
Paksi
16
8
3
5
33
27
6
50.0%
18.8%
31.3%
2.06
1.69
27
4
Diosgyori
16
7
6
3
21
18
3
43.8%
37.5%
18.8%
1.31
1.13
27
5
MTK Budapest
16
8
2
6
27
21
6
50.0%
12.5%
37.5%
1.69
1.31
26
6
Ujpest FC
16
7
5
4
20
13
7
43.8%
31.3%
25.0%
1.25
0.81
26
7
Vidi FC
16
6
3
7
22
22
0
37.5%
18.8%
43.8%
1.38
1.38
21
8
Nyiregyhaza
16
5
3
8
21
28
-7
31.3%
18.8%
50.0%
1.31
1.75
18
9
Gyor
16
4
6
6
20
22
-2
25.0%
37.5%
37.5%
1.25
1.38
18
10
Zalaegerszeg
15
3
4
8
18
23
-5
20.0%
26.7%
53.3%
1.20
1.53
13
11
Debreceni VSC
16
3
4
9
24
35
-11
18.8%
25.0%
56.3%
1.50
2.19
13
12
Kecskemeti TE
16
2
4
10
11
28
-17
12.5%
25.0%
62.5%
0.69
1.75
10