VĐQG Hungary
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
41
40
52
29
53
55
Tỷ lệ ghi bàn
15.2%
14.8%
19.3%
10.7%
19.6%
20.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
10
13.9%
-
2
2:1
10
13.9%
-
3
3:1
9
12.5%
-
4
1:1
8
11.1%
-
5
0:0
7
9.7%
-
6
0:1
6
8.3%
-
7
0:2
6
8.3%
-
8
1:2
6
8.3%
-
9
2:2
6
8.3%
-
10
2:0
4
5.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
29
30.5%
-
2
Thua-Thua
15
15.8%
-
3
Hòa-Hòa
14
14.7%
-
4
Hòa-Thắng
13
13.7%
-
5
Hòa-Thua
10
10.5%
-
6
Thắng-Hòa
6
6.3%
-
7
Thua-Thắng
3
3.2%
-
8
Thua-Hòa
3
3.2%
-
9
Thắng-Thua
2
2.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
24
25.3%
-
2
2 bàn thắng
18
18.9%
-
3
4 bàn thắng
17
17.9%
-
4
1 bàn thắng
16
16.8%
-
5
0 bàn thắng
7
7.4%
-
6
5 bàn thắng
5
5.3%
-
7
6 bàn thắng
5
5.3%
-
8
7+
3
3.2%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
48
50.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
47
49.5%
-