VĐQG Hy Lạp

VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp - BXH Greek Super League 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Championship Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

PAOK FC

36

25

5

6

87

34

53

69.4%

13.9%

16.7%

2.42

0.94

80

2

AEK Athens FC

36

23

9

4

80

35

45

63.9%

25.0%

11.1%

2.22

0.97

78

3

Olympiacos FC

36

23

5

8

78

36

42

63.9%

13.9%

22.2%

2.17

1.00

74

4

Panathinaikos Athens

36

22

6

8

82

37

45

61.1%

16.7%

22.2%

2.28

1.03

72

5

Aris Thessaloniki FC

36

16

7

13

51

44

7

44.4%

19.4%

36.1%

1.42

1.22

55

6

Lamia

36

9

8

19

43

79

-36

25.0%

22.2%

52.8%

1.19

2.19

35

Relegation Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Panseraikos FC

33

9

11

13

37

53

-16

27.3%

33.3%

39.4%

1.12

1.61

38

2

Asteras Tripolis

33

11

5

17

40

55

-15

33.3%

15.2%

51.5%

1.21

1.67

38

3

Panaitolikos

33

9

9

15

36

49

-13

27.3%

27.3%

45.5%

1.09

1.48

36

4

OFI Crete FC

33

7

14

12

36

50

-14

21.2%

42.4%

36.4%

1.09

1.52

35

5

Atromitos Athens

33

7

13

13

36

53

-17

21.2%

39.4%

39.4%

1.09

1.61

34

6

Volos Nps

33

8

9

16

36

58

-22

24.2%

27.3%

48.5%

1.09

1.76

33

7

AE Kifisias

33

6

10

17

38

68

-30

18.2%

30.3%

51.5%

1.15

2.06

28

8

PAS Giannina FC

33

4

11

18

33

62

-29

12.1%

33.3%

54.5%

1.00

1.88

23

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

PAOK FC

26

19

3

4

66

21

45

73.1%

11.5%

15.4%

2.54

0.81

60

2

AEK Athens FC

26

17

8

1

60

25

35

65.4%

30.8%

3.8%

2.31

0.96

59

3

Olympiacos FC

26

18

3

5

58

24

34

69.2%

11.5%

19.2%

2.23

0.92

57

4

Panathinaikos Athens

26

17

5

4

62

21

41

65.4%

19.2%

15.4%

2.38

0.81

56

5

Aris Thessaloniki FC

26

12

6

8

39

29

10

46.2%

23.1%

30.8%

1.50

1.12

42

6

Lamia

26

9

7

10

35

44

-9

34.6%

26.9%

38.5%

1.35

1.69

34

7

Asteras Tripolis

26

9

4

13

36

46

-10

34.6%

15.4%

50.0%

1.38

1.77

31

8

Atromitos Athens

26

6

10

10

29

44

-15

23.1%

38.5%

38.5%

1.12

1.69

28

9

Panseraikos FC

26

6

9

11

28

45

-17

23.1%

34.6%

42.3%

1.08

1.73

27

10

OFI Crete FC

26

5

10

11

26

44

-18

19.2%

38.5%

42.3%

1.00

1.69

25

11

AE Kifisias

26

4

9

13

31

56

-25

15.4%

34.6%

50.0%

1.19

2.15

21

12

Panaitolikos

26

4

8

14

26

46

-20

15.4%

30.8%

53.8%

1.00

1.77

20

13

Volos Nps

26

4

7

15

24

52

-28

15.4%

26.9%

57.7%

0.92

2.00

19

14

PAS Giannina FC

26

3

9

14

25

48

-23

11.5%

34.6%

53.8%

0.96

1.85

18