VĐQG Hy Lạp

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
82
98
136
104
116
167
Tỷ lệ ghi bàn
11.7%
13.9%
19.3%
14.8%
16.5%
23.8%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
28
16.5%
-
2
3:0
19
11.2%
-
3
2:2
19
11.2%
-
4
2:0
18
10.6%
-
5
2:1
18
10.6%
-
6
1:2
16
9.4%
-
7
1:0
15
8.8%
-
8
0:1
13
7.6%
-
9
0:2
13
7.6%
-
10
0:0
11
6.5%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
72
30.3%
-
2
Thua-Thua
45
18.9%
-
3
Hòa-Hòa
36
15.1%
-
4
Hòa-Thắng
29
12.2%
-
5
Hòa-Thua
19
8.0%
-
6
Thắng-Hòa
16
6.7%
-
7
Thua-Hòa
10
4.2%
-
8
Thắng-Thua
6
2.5%
-
9
Thua-Thắng
5
2.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
59
24.8%
-
2
3 bàn thắng
57
23.9%
-
3
4 bàn thắng
43
18.1%
-
4
1 bàn thắng
28
11.8%
-
5
5 bàn thắng
28
11.8%
-
6
0 bàn thắng
11
4.6%
-
7
6 bàn thắng
11
4.6%
-
8
7+
1
0.4%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
113
47.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
125
52.5%
-