VĐQG Hy Lạp
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Olympiacos FC
14
9
3
2
26
10
16
64.3%
21.4%
14.3%
1.86
0.71
30
2
AEK Athens FC
15
9
3
3
24
9
15
60.0%
20.0%
20.0%
1.60
0.60
30
3
PAOK FC
14
8
3
3
27
16
11
57.1%
21.4%
21.4%
1.93
1.14
27
4
Panathinaikos Athens
14
7
5
2
14
9
5
50.0%
35.7%
14.3%
1.00
0.64
26
5
Aris Thessaloniki FC
14
7
3
4
19
16
3
50.0%
21.4%
28.6%
1.36
1.14
24
6
Panaitolikos
14
6
4
4
15
11
4
42.9%
28.6%
28.6%
1.07
0.79
22
7
Atromitos Athens
15
5
4
6
20
20
0
33.3%
26.7%
40.0%
1.33
1.33
19
8
OFI Crete FC
15
4
5
6
18
24
-6
26.7%
33.3%
40.0%
1.20
1.60
17
9
Volos Nps
15
5
2
8
12
22
-10
33.3%
13.3%
53.3%
0.80
1.47
17
10
Panseraikos FC
14
5
1
8
19
27
-8
35.7%
7.1%
57.1%
1.36
1.93
16
11
Asteras Tripolis
15
4
4
7
15
17
-2
26.7%
26.7%
46.7%
1.00
1.13
16
12
Apo Levadeiakos FC
14
2
7
5
18
24
-6
14.3%
50.0%
35.7%
1.29
1.71
13
13
Lamia
15
1
6
8
9
20
-11
6.7%
40.0%
53.3%
0.60
1.33
9
14
Kallithea
14
0
8
6
13
24
-11
0.0%
57.1%
42.9%
0.93
1.71
8