VĐQG Hy Lạp

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Championship Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Olympiacos FC
32
23
6
3
58
22
36
71.9%
18.8%
9.4%
1.81
0.69
75
2
Panathinaikos Athens
32
17
8
7
42
32
10
53.1%
25.0%
21.9%
1.31
1.00
59
3
PAOK Thessaloniki
32
18
4
10
62
37
25
56.3%
12.5%
31.3%
1.94
1.16
58
4
AEK Athens FC
32
16
5
11
48
28
20
50.0%
15.6%
34.4%
1.50
0.88
53
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Aris Thessaloniki FC
32
16
8
8
42
32
10
50.0%
25.0%
25.0%
1.31
1.00
35
2
Asteras Tripolis
32
13
5
14
35
40
-5
40.6%
15.6%
43.8%
1.09
1.25
27
3
Atromitos Athens
32
12
7
13
39
37
2
37.5%
21.9%
40.6%
1.22
1.16
26
4
OFI Crete FC
32
10
8
14
40
47
-7
31.3%
25.0%
43.8%
1.25
1.47
20
Relegation Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
APO Levadiakos
33
11
11
11
45
39
6
33.3%
33.3%
33.3%
1.36
1.18
44
2
Panetolikos FC
33
10
9
14
23
29
-6
30.3%
27.3%
42.4%
0.70
0.88
39
3
Panseraikos FC
33
10
6
17
39
58
-19
30.3%
18.2%
51.5%
1.18
1.76
36
4
Volos Nps
33
10
6
17
31
47
-16
30.3%
18.2%
51.5%
0.94
1.42
36
5
Kallithea
33
6
11
16
30
51
-21
18.2%
33.3%
48.5%
0.91
1.55
29
6
Lamia
33
4
8
21
20
55
-35
12.1%
24.2%
63.6%
0.61
1.67
20
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Olympiacos FC
26
18
6
2
45
16
29
69.2%
23.1%
7.7%
1.73
0.62
60
2
AEK Athens FC
26
16
5
5
44
16
28
61.5%
19.2%
19.2%
1.69
0.62
53
3
Panathinaikos Athens
26
14
8
4
31
22
9
53.8%
30.8%
15.4%
1.19
0.85
50
4
PAOK Thessaloniki
26
14
4
8
51
26
25
53.8%
15.4%
30.8%
1.96
1.00
46
5
Aris Thessaloniki FC
26
12
6
8
31
28
3
46.2%
23.1%
30.8%
1.19
1.08
42
6
OFI Crete FC
26
10
6
10
37
38
-1
38.5%
23.1%
38.5%
1.42
1.46
36
7
Atromitos Athens
26
10
5
11
32
32
0
38.5%
19.2%
42.3%
1.23
1.23
35
8
Asteras Tripolis
26
10
5
11
27
29
-2
38.5%
19.2%
42.3%
1.04
1.12
35
9
Panetolikos FC
26
9
6
11
20
22
-2
34.6%
23.1%
42.3%
0.77
0.85
33
10
APO Levadiakos
26
6
10
10
30
34
-4
23.1%
38.5%
38.5%
1.15
1.31
28
11
Panseraikos FC
26
8
4
14
30
47
-17
30.8%
15.4%
53.8%
1.15
1.81
28
12
Volos Nps
26
6
4
16
20
42
-22
23.1%
15.4%
61.5%
0.77
1.62
22
13
Kallithea
26
4
9
13
24
40
-16
15.4%
34.6%
50.0%
0.92
1.54
21
14
Lamia
26
3
6
17
14
44
-30
11.5%
23.1%
65.4%
0.54
1.69
15