VĐQG Hy Lạp

VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp - BXH Greek Super League 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Championship Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Olympiacos FC

32

23

6

3

58

22

36

71.9%

18.8%

9.4%

1.81

0.69

75

2

Panathinaikos Athens

32

17

8

7

42

32

10

53.1%

25.0%

21.9%

1.31

1.00

59

3

PAOK Thessaloniki

32

18

4

10

62

37

25

56.3%

12.5%

31.3%

1.94

1.16

58

4

AEK Athens FC

32

16

5

11

48

28

20

50.0%

15.6%

34.4%

1.50

0.88

53

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Aris Thessaloniki FC

32

16

8

8

42

32

10

50.0%

25.0%

25.0%

1.31

1.00

35

2

Asteras Tripolis

32

13

5

14

35

40

-5

40.6%

15.6%

43.8%

1.09

1.25

27

3

Atromitos Athens

32

12

7

13

39

37

2

37.5%

21.9%

40.6%

1.22

1.16

26

4

OFI Crete FC

32

10

8

14

40

47

-7

31.3%

25.0%

43.8%

1.25

1.47

20

Relegation Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

APO Levadiakos

33

11

11

11

45

39

6

33.3%

33.3%

33.3%

1.36

1.18

44

2

Panetolikos FC

33

10

9

14

23

29

-6

30.3%

27.3%

42.4%

0.70

0.88

39

3

Panseraikos FC

33

10

6

17

39

58

-19

30.3%

18.2%

51.5%

1.18

1.76

36

4

Volos Nps

33

10

6

17

31

47

-16

30.3%

18.2%

51.5%

0.94

1.42

36

5

Kallithea

33

6

11

16

30

51

-21

18.2%

33.3%

48.5%

0.91

1.55

29

6

Lamia

33

4

8

21

20

55

-35

12.1%

24.2%

63.6%

0.61

1.67

20

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Olympiacos FC

26

18

6

2

45

16

29

69.2%

23.1%

7.7%

1.73

0.62

60

2

AEK Athens FC

26

16

5

5

44

16

28

61.5%

19.2%

19.2%

1.69

0.62

53

3

Panathinaikos Athens

26

14

8

4

31

22

9

53.8%

30.8%

15.4%

1.19

0.85

50

4

PAOK Thessaloniki

26

14

4

8

51

26

25

53.8%

15.4%

30.8%

1.96

1.00

46

5

Aris Thessaloniki FC

26

12

6

8

31

28

3

46.2%

23.1%

30.8%

1.19

1.08

42

6

OFI Crete FC

26

10

6

10

37

38

-1

38.5%

23.1%

38.5%

1.42

1.46

36

7

Atromitos Athens

26

10

5

11

32

32

0

38.5%

19.2%

42.3%

1.23

1.23

35

8

Asteras Tripolis

26

10

5

11

27

29

-2

38.5%

19.2%

42.3%

1.04

1.12

35

9

Panetolikos FC

26

9

6

11

20

22

-2

34.6%

23.1%

42.3%

0.77

0.85

33

10

APO Levadiakos

26

6

10

10

30

34

-4

23.1%

38.5%

38.5%

1.15

1.31

28

11

Panseraikos FC

26

8

4

14

30

47

-17

30.8%

15.4%

53.8%

1.15

1.81

28

12

Volos Nps

26

6

4

16

20

42

-22

23.1%

15.4%

61.5%

0.77

1.62

22

13

Kallithea

26

4

9

13

24

40

-16

15.4%

34.6%

50.0%

0.92

1.54

21

14

Lamia

26

3

6

17

14

44

-30

11.5%

23.1%

65.4%

0.54

1.69

15