VĐQG Hy Lạp
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
37
31
45
38
40
58
Tỷ lệ ghi bàn
14.9%
12.4%
18.1%
15.3%
16.1%
23.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:1
14
17.1%
-
2
1:1
14
17.1%
-
3
1:2
11
13.4%
-
4
0:0
9
11.0%
-
5
2:1
8
9.8%
-
6
2:0
6
7.3%
-
7
2:2
6
7.3%
-
8
1:0
5
6.1%
-
9
3:0
5
6.1%
-
10
0:2
4
4.9%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
22
21.8%
-
2
Hòa-Hòa
20
19.8%
-
3
Thắng-Thắng
18
17.8%
-
4
Hòa-Thắng
13
12.9%
-
5
Hòa-Thua
13
12.9%
-
6
Thắng-Hòa
8
7.9%
-
7
Thắng-Thua
5
5.0%
-
8
Thua-Thắng
1
1.0%
-
9
Thua-Hòa
1
1.0%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
27
26.7%
-
2
2 bàn thắng
24
23.8%
-
3
1 bàn thắng
19
18.8%
-
4
4 bàn thắng
11
10.9%
-
5
0 bàn thắng
9
8.9%
-
6
5 bàn thắng
9
8.9%
-
7
6 bàn thắng
2
2.0%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
55
54.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
46
45.5%
-