VĐQG Indonesia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Persebaya Surabaya
14
10
3
1
20
10
10
71.4%
21.4%
7.1%
1.43
0.71
33
2
Persib Bandung
12
7
5
0
21
9
12
58.3%
41.7%
0.0%
1.75
0.75
26
3
Persija Jakarta
14
7
4
3
20
12
8
50.0%
28.6%
21.4%
1.43
0.86
25
4
Borneo FC
14
6
5
3
17
9
8
42.9%
35.7%
21.4%
1.21
0.64
23
5
PSM Makassar
13
5
7
1
16
8
8
38.5%
53.8%
7.7%
1.23
0.62
22
6
Bali United Pusam
13
6
3
4
18
12
6
46.2%
23.1%
30.8%
1.38
0.92
21
7
Arema FC
13
6
3
4
21
16
5
46.2%
23.1%
30.8%
1.62
1.23
21
8
Persita
13
6
3
4
10
8
2
46.2%
23.1%
30.8%
0.77
0.62
21
9
PSBS Biak
13
7
0
6
18
18
0
53.8%
0.0%
46.2%
1.38
1.38
21
10
Dewa United FC
13
4
6
3
22
16
6
30.8%
46.2%
23.1%
1.69
1.23
18
11
Malut United
13
4
6
3
14
13
1
30.8%
46.2%
23.1%
1.08
1.00
18
12
Persik Kediri
14
5
3
6
13
18
-5
35.7%
21.4%
42.9%
0.93
1.29
18
13
PSIS Semarang
14
5
2
7
9
13
-4
35.7%
14.3%
50.0%
0.64
0.93
17
14
Barito Putera
13
2
4
7
10
23
-13
15.4%
30.8%
53.8%
0.77
1.77
10
15
Semen Padang FC
14
2
3
9
10
25
-15
14.3%
21.4%
64.3%
0.71
1.79
9
16
PSS Sleman
13
3
2
8
12
14
-2
23.1%
15.4%
61.5%
0.92
1.08
8
17
Persis Solo
13
2
2
9
9
21
-12
15.4%
15.4%
69.2%
0.69
1.62
8
18
Madura United
14
1
3
10
13
28
-15
7.1%
21.4%
71.4%
0.93
2.00
6