VĐQG Indonesia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
37
38
56
37
44
69
Tỷ lệ ghi bàn
13.2%
13.5%
19.9%
13.2%
15.7%
24.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:0
15
14.9%
-
2
0:1
15
14.9%
-
3
1:1
15
14.9%
-
4
1:0
13
12.9%
-
5
2:1
10
9.9%
-
6
2:0
9
8.9%
-
7
1:2
7
6.9%
-
8
0:2
6
5.9%
-
9
3:0
6
5.9%
-
10
1:3
5
5.0%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
31
25.2%
-
2
Hòa-Hòa
24
19.5%
-
3
Thua-Thua
20
16.3%
-
4
Hòa-Thua
19
15.4%
-
5
Hòa-Thắng
14
11.4%
-
6
Thua-Hòa
6
4.9%
-
7
Thua-Thắng
5
4.1%
-
8
Thắng-Hòa
4
3.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
30
24.4%
-
2
1 bàn thắng
28
22.8%
-
3
3 bàn thắng
25
20.3%
-
4
0 bàn thắng
15
12.2%
-
5
4 bàn thắng
13
10.6%
-
6
5 bàn thắng
9
7.3%
-
7
6 bàn thắng
2
1.6%
-
8
7+
1
0.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
63
51.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
60
48.8%
-