VĐQG Iran

VĐQG Iran
Bảng xếp hạng VĐQG Iran - BXH Iran Pro League 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Tractor FC

11

8

1

2

18

5

13

72.7%

9.1%

18.2%

1.64

0.45

25

2

Sepahan SC

11

7

3

1

16

7

9

63.6%

27.3%

9.1%

1.45

0.64

24

3

Persepolis FC

10

6

2

2

11

4

7

60.0%

20.0%

20.0%

1.10

0.40

20

4

Malavan Bandar Anzali FC

10

5

3

2

14

9

5

50.0%

30.0%

20.0%

1.40

0.90

18

5

Foolad

11

5

3

3

11

12

-1

45.5%

27.3%

27.3%

1.00

1.09

18

6

Chador Malu Yazd

12

5

3

4

10

11

-1

41.7%

25.0%

33.3%

0.83

0.92

18

7

Esteghlal Khozestan

12

4

5

3

9

9

0

33.3%

41.7%

25.0%

0.75

0.75

17

8

Aluminium Arak

12

3

5

4

12

12

0

25.0%

41.7%

33.3%

1.00

1.00

14

9

Zob Ahan Isfahan FC

12

3

5

4

10

11

-1

25.0%

41.7%

33.3%

0.83

0.92

14

10

Esteghlal FC

11

4

2

5

12

16

-4

36.4%

18.2%

45.5%

1.09

1.45

14

11

Gohar Sirjan

11

3

4

4

5

5

0

27.3%

36.4%

36.4%

0.45

0.45

13

12

Shams Azar

11

2

4

5

8

14

-6

18.2%

36.4%

45.5%

0.73

1.27

10

13

Nassaji Mazandaran

11

1

6

4

6

9

-3

9.1%

54.5%

36.4%

0.55

0.82

9

14

Kheybar Khorramabad FC

11

2

3

6

9

14

-5

18.2%

27.3%

54.5%

0.82

1.27

9

15

Mes Rafsanjan FC

11

2

3

6

7

13

-6

18.2%

27.3%

54.5%

0.64

1.18

9

16

Havadar

11

1

4

6

4

11

-7

9.1%

36.4%

54.5%

0.36

1.00

7