VĐQG Libya

VĐQG Libya
Bảng xếp hạng VĐQG Libya - BXH Libya Premier League 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Premier League, Championship Rou

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Al Nasr Sc Benghazi

5

5

0

0

8

2

6

100.0%

0.0%

0.0%

1.60

0.40

15

2

Al-Ahli Benghzi

5

2

2

1

9

5

4

40.0%

40.0%

20.0%

1.80

1.00

8

3

Al Ahli Tripoli

5

2

1

2

6

6

0

40.0%

20.0%

40.0%

1.20

1.20

7

4

Al Hilal Benghazi

5

1

3

1

4

4

0

20.0%

60.0%

20.0%

0.80

0.80

6

5

J Verhoe Leigh

5

1

1

3

8

10

-2

20.0%

20.0%

60.0%

1.60

2.00

4

6

Al-Madina

5

0

1

4

4

12

-8

0.0%

20.0%

80.0%

0.80

2.40

1

Premier League, Group 1 23/24

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Al Nasr Sc Benghazi

18

11

4

3

29

13

16

61.1%

22.2%

16.7%

1.61

0.72

37

2

Al-Ahli Benghzi

18

11

4

3

32

15

17

61.1%

22.2%

16.7%

1.78

0.83

34

3

Al Hilal Benghazi

18

10

2

6

27

20

7

55.6%

11.1%

33.3%

1.50

1.11

32

4

AL Akhdar SC

18

8

5

5

34

21

13

44.4%

27.8%

27.8%

1.89

1.17

29

5

Altai Phoenix

18

7

5

6

17

22

-5

38.9%

27.8%

33.3%

0.94

1.22

26

6

Al Anwar Al Abyar SC

18

6

1

11

17

29

-12

33.3%

5.6%

61.1%

0.94

1.61

19

7

Al-Tahaddi

18

4

6

8

12

24

-12

22.2%

33.3%

44.4%

0.67

1.33

18

8

Al Sadaqa FC

18

4

6

8

19

24

-5

22.2%

33.3%

44.4%

1.06

1.33

18

9

Al Murooj

18

4

5

9

18

25

-7

22.2%

27.8%

50.0%

1.00

1.39

17

10

Al Soqour Tobruk

18

4

4

10

16

28

-12

22.2%

22.2%

55.6%

0.89

1.56

16

Premier League, Group 2 23/24

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Al Ahli Tripoli

20

15

3

2

29

7

22

75.0%

15.0%

10.0%

1.45

0.35

48

2

J Verhoe Leigh

20

9

5

6

23

14

9

45.0%

25.0%

30.0%

1.15

0.70

32

3

Al-Madina

20

9

4

7

21

20

1

45.0%

20.0%

35.0%

1.05

1.00

31

4

Al-Ittihad

20

7

10

3

21

14

7

35.0%

50.0%

15.0%

1.05

0.70

28

5

Al Athad

20

6

8

6

23

20

3

30.0%

40.0%

30.0%

1.15

1.00

26

6

Al Zawi A

20

5

8

7

18

21

-3

25.0%

40.0%

35.0%

0.90

1.05

23

7

Abu Salim

20

4

10

6

17

22

-5

20.0%

50.0%

30.0%

0.85

1.10

22

8

Al Khmes

20

4

8

8

13

21

-8

20.0%

40.0%

40.0%

0.65

1.05

20

9

Al Malaab El Libby

20

4

7

9

16

21

-5

20.0%

35.0%

45.0%

0.80

1.05

19

10

Al Bashayer Misrata

20

4

7

9

15

26

-11

20.0%

35.0%

45.0%

0.75

1.30

19

11

Asaria SC

20

2

12

6

18

28

-10

10.0%

60.0%

30.0%

0.90

1.40

18