VĐQG Libya
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Premier League, Championship Rou
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Al Nasr Sc Benghazi
5
5
0
0
8
2
6
100.0%
0.0%
0.0%
1.60
0.40
15
2
Al-Ahli Benghzi
5
2
2
1
9
5
4
40.0%
40.0%
20.0%
1.80
1.00
8
3
Al Ahli Tripoli
5
2
1
2
6
6
0
40.0%
20.0%
40.0%
1.20
1.20
7
4
Al Hilal Benghazi
5
1
3
1
4
4
0
20.0%
60.0%
20.0%
0.80
0.80
6
5
J Verhoe Leigh
5
1
1
3
8
10
-2
20.0%
20.0%
60.0%
1.60
2.00
4
6
Al-Madina
5
0
1
4
4
12
-8
0.0%
20.0%
80.0%
0.80
2.40
1
Premier League, Group 1 23/24
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Al Nasr Sc Benghazi
18
11
4
3
29
13
16
61.1%
22.2%
16.7%
1.61
0.72
37
2
Al-Ahli Benghzi
18
11
4
3
32
15
17
61.1%
22.2%
16.7%
1.78
0.83
34
3
Al Hilal Benghazi
18
10
2
6
27
20
7
55.6%
11.1%
33.3%
1.50
1.11
32
4
AL Akhdar SC
18
8
5
5
34
21
13
44.4%
27.8%
27.8%
1.89
1.17
29
5
Altai Phoenix
18
7
5
6
17
22
-5
38.9%
27.8%
33.3%
0.94
1.22
26
6
Al Anwar Al Abyar SC
18
6
1
11
17
29
-12
33.3%
5.6%
61.1%
0.94
1.61
19
7
Al-Tahaddi
18
4
6
8
12
24
-12
22.2%
33.3%
44.4%
0.67
1.33
18
8
Al Sadaqa FC
18
4
6
8
19
24
-5
22.2%
33.3%
44.4%
1.06
1.33
18
9
Al Murooj
18
4
5
9
18
25
-7
22.2%
27.8%
50.0%
1.00
1.39
17
10
Al Soqour Tobruk
18
4
4
10
16
28
-12
22.2%
22.2%
55.6%
0.89
1.56
16
Premier League, Group 2 23/24
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Al Ahli Tripoli
20
15
3
2
29
7
22
75.0%
15.0%
10.0%
1.45
0.35
48
2
J Verhoe Leigh
20
9
5
6
23
14
9
45.0%
25.0%
30.0%
1.15
0.70
32
3
Al-Madina
20
9
4
7
21
20
1
45.0%
20.0%
35.0%
1.05
1.00
31
4
Al-Ittihad
20
7
10
3
21
14
7
35.0%
50.0%
15.0%
1.05
0.70
28
5
Al Athad
20
6
8
6
23
20
3
30.0%
40.0%
30.0%
1.15
1.00
26
6
Al Zawi A
20
5
8
7
18
21
-3
25.0%
40.0%
35.0%
0.90
1.05
23
7
Abu Salim
20
4
10
6
17
22
-5
20.0%
50.0%
30.0%
0.85
1.10
22
8
Al Khmes
20
4
8
8
13
21
-8
20.0%
40.0%
40.0%
0.65
1.05
20
9
Al Malaab El Libby
20
4
7
9
16
21
-5
20.0%
35.0%
45.0%
0.80
1.05
19
10
Al Bashayer Misrata
20
4
7
9
15
26
-11
20.0%
35.0%
45.0%
0.75
1.30
19
11
Asaria SC
20
2
12
6
18
28
-10
10.0%
60.0%
30.0%
0.90
1.40
18