VĐQG Libya
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
29
42
65
50
48
80
Tỷ lệ ghi bàn
7.9%
11.5%
17.8%
13.7%
13.2%
21.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
29
19.0%
-
2
1:1
25
16.3%
-
3
2:0
19
12.4%
-
4
0:0
17
11.1%
-
5
2:1
17
11.1%
-
6
0:1
14
9.2%
-
7
1:2
12
7.8%
-
8
0:2
8
5.2%
-
9
3:1
6
3.9%
-
10
2:2
6
3.9%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
49
28.5%
-
2
Hòa-Hòa
34
19.8%
-
3
Hòa-Thắng
30
17.4%
-
4
Thua-Thua
20
11.6%
-
5
Hòa-Thua
19
11.0%
-
6
Thắng-Hòa
12
7.0%
-
7
Thắng-Thua
3
1.7%
-
8
Thua-Hòa
3
1.7%
-
9
Thua-Thắng
2
1.2%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
52
30.2%
-
2
1 bàn thắng
43
25.0%
-
3
3 bàn thắng
36
20.9%
-
4
0 bàn thắng
17
9.9%
-
5
4 bàn thắng
15
8.7%
-
6
6 bàn thắng
5
2.9%
-
7
5 bàn thắng
4
2.3%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
83
48.3%
-
Tổng bàn thắng chẵn
89
51.7%
-