VĐQG Ma Rốc

VĐQG Ma Rốc
Bảng xếp hạng VĐQG Ma Rốc - BXH Morocco Botola 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Rsb Berkane

12

8

3

1

15

6

9

66.7%

25.0%

8.3%

1.25

0.50

27

2

Renaissance Ezzmamra

13

7

2

4

16

11

5

53.8%

15.4%

30.8%

1.23

0.85

23

3

MAS Maghrib A Fes

13

6

4

3

11

8

3

46.2%

30.8%

23.1%

0.85

0.62

22

4

Far Rabat

12

5

5

2

18

6

12

41.7%

41.7%

16.7%

1.50

0.50

20

5

Wydad AC Casablanca

12

5

4

3

15

12

3

41.7%

33.3%

25.0%

1.25

1.00

19

6

Difaa Hassani

13

5

4

4

19

19

0

38.5%

30.8%

30.8%

1.46

1.46

19

7

Touarga

12

4

6

2

16

11

5

33.3%

50.0%

16.7%

1.33

0.92

18

8

RCA Raja Casablanca Athletic

12

4

5

3

12

10

2

33.3%

41.7%

25.0%

1.00

0.83

17

9

Sportive Rabat

13

4

5

4

18

13

5

30.8%

38.5%

30.8%

1.38

1.00

17

10

Hassania Agadir

13

5

2

6

13

13

0

38.5%

15.4%

46.2%

1.00

1.00

17

11

Ittihad Tanger

13

3

6

4

15

16

-1

23.1%

46.2%

30.8%

1.15

1.23

15

12

Olympique de Safi

13

4

3

6

14

17

-3

30.8%

23.1%

46.2%

1.08

1.31

15

13

Jeunesse Sportive Soualem

13

3

5

5

8

12

-4

23.1%

38.5%

38.5%

0.62

0.92

14

14

Meknes

12

3

5

4

10

15

-5

25.0%

41.7%

33.3%

0.83

1.25

14

15

Moghreb Athletic de Tetouan

13

2

4

7

8

14

-6

15.4%

30.8%

53.8%

0.62

1.08

10

16

Sccm Chabab Mohammedia

13

0

3

10

7

32

-25

0.0%

23.1%

76.9%

0.54

2.46

3