VĐQG Ma Rốc
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Rsb Berkane
12
8
3
1
15
6
9
66.7%
25.0%
8.3%
1.25
0.50
27
2
Renaissance Ezzmamra
13
7
2
4
16
11
5
53.8%
15.4%
30.8%
1.23
0.85
23
3
MAS Maghrib A Fes
13
6
4
3
11
8
3
46.2%
30.8%
23.1%
0.85
0.62
22
4
Far Rabat
12
5
5
2
18
6
12
41.7%
41.7%
16.7%
1.50
0.50
20
5
Wydad AC Casablanca
12
5
4
3
15
12
3
41.7%
33.3%
25.0%
1.25
1.00
19
6
Difaa Hassani
13
5
4
4
19
19
0
38.5%
30.8%
30.8%
1.46
1.46
19
7
Touarga
12
4
6
2
16
11
5
33.3%
50.0%
16.7%
1.33
0.92
18
8
RCA Raja Casablanca Athletic
12
4
5
3
12
10
2
33.3%
41.7%
25.0%
1.00
0.83
17
9
Sportive Rabat
13
4
5
4
18
13
5
30.8%
38.5%
30.8%
1.38
1.00
17
10
Hassania Agadir
13
5
2
6
13
13
0
38.5%
15.4%
46.2%
1.00
1.00
17
11
Ittihad Tanger
13
3
6
4
15
16
-1
23.1%
46.2%
30.8%
1.15
1.23
15
12
Olympique de Safi
13
4
3
6
14
17
-3
30.8%
23.1%
46.2%
1.08
1.31
15
13
Jeunesse Sportive Soualem
13
3
5
5
8
12
-4
23.1%
38.5%
38.5%
0.62
0.92
14
14
Meknes
12
3
5
4
10
15
-5
25.0%
41.7%
33.3%
0.83
1.25
14
15
Moghreb Athletic de Tetouan
13
2
4
7
8
14
-6
15.4%
30.8%
53.8%
0.62
1.08
10
16
Sccm Chabab Mohammedia
13
0
3
10
7
32
-25
0.0%
23.1%
76.9%
0.54
2.46
3