VĐQG Malaysia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
37
36
52
43
52
62
Tỷ lệ ghi bàn
13.0%
12.6%
18.2%
15.1%
18.2%
21.8%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
15
23.1%
-
2
1:0
9
13.8%
-
3
0:1
7
10.8%
-
4
3:0
7
10.8%
-
5
2:2
6
9.2%
-
6
1:2
5
7.7%
-
7
0:0
4
6.2%
-
8
2:0
4
6.2%
-
9
0:2
4
6.2%
-
10
2:1
4
6.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
27
27.8%
-
2
Thua-Thua
24
24.7%
-
3
Hòa-Hòa
16
16.5%
-
4
Hòa-Thắng
12
12.4%
-
5
Hòa-Thua
7
7.2%
-
6
Thắng-Hòa
6
6.2%
-
7
Thua-Hòa
3
3.1%
-
8
Thắng-Thua
2
2.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
23
23.7%
-
2
3 bàn thắng
19
19.6%
-
3
4 bàn thắng
18
18.6%
-
4
1 bàn thắng
16
16.5%
-
5
5 bàn thắng
10
10.3%
-
6
6 bàn thắng
5
5.2%
-
7
0 bàn thắng
4
4.1%
-
8
7+
2
2.1%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
47
48.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
50
51.5%
-