VĐQG Montenegro
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FK Buducnost
19
14
3
2
40
11
29
73.7%
15.8%
10.5%
2.11
0.58
45
2
Petrovac
19
10
3
6
26
21
5
52.6%
15.8%
31.6%
1.37
1.11
33
3
FK Bokelj
19
9
3
7
20
20
0
47.4%
15.8%
36.8%
1.05
1.05
30
4
FK Decic
19
6
9
4
19
17
2
31.6%
47.4%
21.1%
1.00
0.89
27
5
FK Arsenal
19
6
7
6
21
20
1
31.6%
36.8%
31.6%
1.11
1.05
25
6
FK Mornar
19
7
4
8
22
26
-4
36.8%
21.1%
42.1%
1.16
1.37
25
7
FK Sutjeska
19
6
6
7
19
18
1
31.6%
31.6%
36.8%
1.00
0.95
24
8
FK Jedinstvo
19
6
3
10
20
33
-13
31.6%
15.8%
52.6%
1.05
1.74
21
9
Jezero
19
3
7
9
12
22
-10
15.8%
36.8%
47.4%
0.63
1.16
16
10
Otrant-Ol. Ulcinj
19
3
5
11
14
25
-11
15.8%
26.3%
57.9%
0.74
1.32
14