VĐQG Montenegro
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
31
21
38
49
27
46
Tỷ lệ ghi bàn
14.6%
9.9%
17.8%
23.0%
12.7%
21.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
15
18.1%
-
2
0:1
12
14.5%
-
3
1:0
10
12.0%
-
4
0:2
9
10.8%
-
5
0:0
8
9.6%
-
6
2:1
8
9.6%
-
7
1:2
8
9.6%
-
8
4:0
5
6.0%
-
9
2:0
4
4.8%
-
10
3:1
4
4.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
27
28.4%
-
2
Thua-Thua
19
20.0%
-
3
Hòa-Thua
14
14.7%
-
4
Hòa-Hòa
14
14.7%
-
5
Hòa-Thắng
8
8.4%
-
6
Thua-Hòa
7
7.4%
-
7
Thắng-Hòa
4
4.2%
-
8
Thắng-Thua
1
1.1%
-
9
Thua-Thắng
1
1.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
28
29.5%
-
2
1 bàn thắng
22
23.2%
-
3
3 bàn thắng
19
20.0%
-
4
4 bàn thắng
13
13.7%
-
5
0 bàn thắng
8
8.4%
-
6
5 bàn thắng
4
4.2%
-
7
6 bàn thắng
1
1.1%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
45
47.4%
-
Tổng bàn thắng chẵn
50
52.6%
-