VĐQG Nga
Số đội: 18
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €934,040,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: FC Zenit St Petersburg,€180,300,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Zenit St Petersburg
30
17
6
7
52
27
25
56.7%
20.0%
23.3%
1.73
0.90
57
2
Krasnodar
30
16
8
6
45
29
16
53.3%
26.7%
20.0%
1.50
0.97
56
3
Dinamo Moscow
30
16
8
6
53
39
14
53.3%
26.7%
20.0%
1.77
1.30
56
4
Lokomotiv Moscow
30
14
11
5
52
38
14
46.7%
36.7%
16.7%
1.73
1.27
53
5
FC Spartak Moscow
30
14
8
8
41
32
9
46.7%
26.7%
26.7%
1.37
1.07
50
6
CSKA Moscow
30
12
12
6
56
40
16
40.0%
40.0%
20.0%
1.87
1.33
48
7
Rostov
30
12
7
11
43
46
-3
40.0%
23.3%
36.7%
1.43
1.53
43
8
Rubin Kazan
30
11
9
10
31
38
-7
36.7%
30.0%
33.3%
1.03
1.27
42
9
Samara
30
11
8
11
46
44
2
36.7%
26.7%
36.7%
1.53
1.47
41
10
Terek Grozny
30
10
5
15
33
45
-12
33.3%
16.7%
50.0%
1.10
1.50
35
11
Fakel Voronezh
30
7
11
12
22
31
-9
23.3%
36.7%
40.0%
0.73
1.03
32
12
Orenburg
30
7
10
13
34
41
-7
23.3%
33.3%
43.3%
1.13
1.37
31
13
Nizhny Novgorod
30
8
6
16
29
51
-22
26.7%
20.0%
53.3%
0.97
1.70
30
14
Ural Yekaterinburg
30
7
9
14
30
46
-16
23.3%
30.0%
46.7%
1.00
1.53
30
15
Baltika Kaliningrad
30
7
5
18
33
42
-9
23.3%
16.7%
60.0%
1.10
1.40
26
16
PFC Sochi
30
5
9
16
37
48
-11
16.7%
30.0%
53.3%
1.23
1.60
24