VĐQG Nga
Số đội: 18
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €934,040,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: FC Zenit St Petersburg,€180,300,000
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
86
73
124
100
91
172
Tỷ lệ ghi bàn
13.3%
11.3%
19.2%
15.5%
14.1%
26.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
28
14.6%
-
2
1:1
27
14.1%
-
3
2:1
26
13.5%
-
4
2:0
23
12.0%
-
5
0:0
20
10.4%
-
6
0:2
18
9.4%
-
7
0:1
13
6.8%
-
8
1:2
13
6.8%
-
9
2:2
13
6.8%
-
10
3:1
11
5.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
70
28.7%
-
2
Hòa-Hòa
40
16.4%
-
3
Hòa-Thắng
39
16.0%
-
4
Thua-Thua
32
13.1%
-
5
Hòa-Thua
27
11.1%
-
6
Thắng-Hòa
14
5.7%
-
7
Thua-Hòa
12
4.9%
-
8
Thắng-Thua
6
2.5%
-
9
Thua-Thắng
4
1.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
68
27.9%
-
2
3 bàn thắng
47
19.3%
-
3
1 bàn thắng
41
16.8%
-
4
4 bàn thắng
31
12.7%
-
5
5 bàn thắng
23
9.4%
-
6
0 bàn thắng
20
8.2%
-
7
6 bàn thắng
10
4.1%
-
8
7+
4
1.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
113
46.3%
-
Tổng bàn thắng chẵn
131
53.7%
-