VĐQG Nga
Số đội: 16
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €855,570,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: FC Zenit St Petersburg,€180,300,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Zenit St Petersburg
7
5
2
0
18
1
17
71.4%
28.6%
0.0%
2.57
0.14
17
2
Krasnodar
7
4
3
0
9
3
6
57.1%
42.9%
0.0%
1.29
0.43
15
3
Lokomotiv Moscow
7
5
0
2
15
10
5
71.4%
0.0%
28.6%
2.14
1.43
15
4
FC Spartak Moscow
7
4
2
1
10
3
7
57.1%
28.6%
14.3%
1.43
0.43
14
5
CSKA Moscow
7
4
1
2
15
4
11
57.1%
14.3%
28.6%
2.14
0.57
13
6
Dinamo Moscow
7
4
1
2
11
6
5
57.1%
14.3%
28.6%
1.57
0.86
13
7
Rostov
7
3
2
2
13
13
0
42.9%
28.6%
28.6%
1.86
1.86
11
8
Rubin Kazan
7
3
1
3
11
12
-1
42.9%
14.3%
42.9%
1.57
1.71
10
9
FK Makhachkala
7
2
2
3
3
6
-3
28.6%
28.6%
42.9%
0.43
0.86
8
10
Samara
7
2
0
5
6
13
-7
28.6%
0.0%
71.4%
0.86
1.86
6
11
Nizhny Novgorod
7
2
0
5
6
15
-9
28.6%
0.0%
71.4%
0.86
2.14
6
12
Orenburg
7
1
3
3
9
13
-4
14.3%
42.9%
42.9%
1.29
1.86
6
13
FC Khimki
7
1
3
3
9
13
-4
14.3%
42.9%
42.9%
1.29
1.86
6
14
Akron Tolyatti
7
1
2
4
7
13
-6
14.3%
28.6%
57.1%
1.00
1.86
5
15
Terek Grozny
7
0
5
2
4
10
-6
0.0%
71.4%
28.6%
0.57
1.43
5
16
Fakel Voronezh
7
1
1
5
3
14
-11
14.3%
14.3%
71.4%
0.43
2.00
4