VĐQG Nga
Số đội: 16
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €855,570,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: FC Zenit St Petersburg,€180,300,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Krasnodar
18
11
6
1
34
12
22
61.1%
33.3%
5.6%
1.89
0.67
39
2
FC Zenit St Petersburg
18
12
3
3
37
12
25
66.7%
16.7%
16.7%
2.06
0.67
39
3
FC Spartak Moscow
18
11
4
3
36
14
22
61.1%
22.2%
16.7%
2.00
0.78
37
4
Dinamo Moscow
18
10
5
3
37
20
17
55.6%
27.8%
16.7%
2.06
1.11
35
5
Lokomotiv Moscow
18
11
2
5
33
26
7
61.1%
11.1%
27.8%
1.83
1.44
35
6
CSKA Moscow
18
9
4
5
28
14
14
50.0%
22.2%
27.8%
1.56
0.78
31
7
Rostov
18
7
5
6
29
28
1
38.9%
27.8%
33.3%
1.61
1.56
26
8
Rubin Kazan
18
7
5
6
25
26
-1
38.9%
27.8%
33.3%
1.39
1.44
26
9
Akron Tolyatti
18
6
4
8
22
34
-12
33.3%
22.2%
44.4%
1.22
1.89
22
10
Samara
18
5
3
10
19
29
-10
27.8%
16.7%
55.6%
1.06
1.61
18
11
FK Makhachkala
18
3
8
7
11
17
-6
16.7%
44.4%
38.9%
0.61
0.94
17
12
Nizhny Novgorod
18
4
4
10
15
34
-19
22.2%
22.2%
55.6%
0.83
1.89
16
13
FC Khimki
18
3
7
8
22
35
-13
16.7%
38.9%
44.4%
1.22
1.94
16
14
Fakel Voronezh
18
2
8
8
11
25
-14
11.1%
44.4%
44.4%
0.61
1.39
14
15
Terek Grozny
18
2
7
9
16
32
-16
11.1%
38.9%
50.0%
0.89
1.78
13
16
Orenburg
18
1
5
12
16
33
-17
5.6%
27.8%
66.7%
0.89
1.83
8