VĐQG Nga
Số đội: 16
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €855,570,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: FC Zenit St Petersburg,€180,300,000
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
16
20
34
22
36
32
Tỷ lệ ghi bàn
10.0%
12.5%
21.3%
13.8%
22.5%
20.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:0
8
18.6%
-
2
1:0
6
14.0%
-
3
0:1
5
11.6%
-
4
2:0
5
11.6%
-
5
1:1
4
9.3%
-
6
0:2
4
9.3%
-
7
0:3
3
7.0%
-
8
3:1
3
7.0%
-
9
3:2
3
7.0%
-
10
2:1
2
4.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
15
24.6%
-
2
Thắng-Thắng
12
19.7%
-
3
Hòa-Thắng
11
18.0%
-
4
Hòa-Hòa
10
16.4%
-
5
Hòa-Thua
4
6.6%
-
6
Thua-Hòa
3
4.9%
-
7
Thắng-Hòa
2
3.3%
-
8
Thắng-Thua
2
3.3%
-
9
Thua-Thắng
2
3.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
13
21.3%
-
2
1 bàn thắng
11
18.0%
-
3
4 bàn thắng
10
16.4%
-
4
0 bàn thắng
8
13.1%
-
5
3 bàn thắng
8
13.1%
-
6
5 bàn thắng
7
11.5%
-
7
6 bàn thắng
4
6.6%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
26
42.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
35
57.4%
-