VĐQG Nhật Bản
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €266,100,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Urawa Red Diamonds,€20,250,000
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
Jubilo I
0%
-18%
7%
-2%
-2%
1%
-8%
Kashima Antlers
17%
-21%
-12%
6%
-10%
19%
-28%
Sanfrecce Hiroshima
-13%
27%
-34%
-2%
-2%
-14%
2%
Nagoya
11%
-53%
24%
-18%
14%
7%
-11%
Yokohama
5%
-38%
30%
-15%
7%
31%
-40%
Gamba
22%
2%
-32%
22%
-28%
-24%
12%
Tokyo V
18%
20%
-46%
19%
-22%
0%
-8%
Kashiwa
-32%
0%
10%
-24%
18%
-3%
-7%
Cerezo O
-28%
24%
-21%
-1%
-2%
-2%
-6%
H Consadole S
-37%
-19%
22%
-24%
20%
-18%
8%
Avispa F
-9%
17%
-19%
7%
-13%
-11%
7%
Urawa Red Diamonds
-15%
7%
1%
-9%
2%
9%
-15%
Vissel
4%
-18%
-6%
4%
-8%
-4%
-5%
Tokyo
-3%
-12%
-16%
7%
-14%
19%
-23%
Kyoto Sanga
26%
-21%
-1%
1%
-11%
14%
-22%
Kawasaki Frontale
-36%
15%
24%
-23%
16%
4%
-13%
Niigata
-5%
4%
-4%
7%
-13%
-4%
-7%
Sagan
-15%
-63%
25%
-26%
22%
13%
-24%
Shonan
-20%
-10%
9%
-3%
0%
11%
-20%
Machida Z
43%
-23%
-31%
21%
-26%
6%
-13%