VĐQG Nhật Bản
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €266,100,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Urawa Red Diamonds,€20,250,000
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
Jubilo I
-5%
-30%
16%
-10%
4%
6%
-11%
Kashima Antlers
18%
-4%
-25%
4%
-8%
12%
-21%
Sanfrecce Hiroshima
-15%
0%
0%
-5%
0%
-4%
-8%
Nagoya
11%
-55%
31%
-12%
7%
-1%
-3%
Yokohama
0%
-34%
27%
-16%
9%
20%
-28%
Gamba
27%
4%
-41%
27%
-33%
-14%
4%
Tokyo V
12%
21%
-42%
20%
-25%
-6%
-1%
Kashiwa
-43%
20%
7%
-23%
17%
-18%
9%
Cerezo O
-16%
12%
-15%
0%
-4%
-10%
2%
H Consadole S
-26%
-6%
5%
-13%
8%
-25%
16%
Avispa F
-4%
17%
-25%
11%
-16%
-19%
16%
Urawa Red Diamonds
-18%
0%
16%
-15%
8%
-6%
0%
Vissel
4%
-17%
-10%
8%
-14%
-8%
-1%
Tokyo
19%
-21%
-14%
5%
-12%
13%
-18%
Kyoto Sanga
17%
-4%
-8%
2%
-10%
-2%
-5%
Kawasaki Frontale
-23%
9%
12%
-17%
9%
7%
-16%
Niigata
-27%
6%
12%
-7%
2%
-5%
-4%
Sagan
0%
-53%
13%
-18%
14%
3%
-14%
Shonan
-3%
-18%
5%
-1%
-2%
12%
-22%
Machida Z
22%
-20%
-13%
6%
-10%
5%
-13%