VĐQG Nhật Bản
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €266,100,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Urawa Red Diamonds,€20,250,000
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
91
104
112
144
119
196
Tỷ lệ ghi bàn
11.9%
13.6%
14.6%
18.8%
15.5%
25.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
37
16.9%
-
2
0:1
32
14.6%
-
3
1:2
27
12.3%
-
4
2:1
26
11.9%
-
5
1:0
22
10.0%
-
6
0:0
20
9.1%
-
7
2:0
18
8.2%
-
8
2:2
17
7.8%
-
9
0:2
10
4.6%
-
10
3:0
10
4.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
57
20.0%
-
2
Thua-Thua
52
18.2%
-
3
Hòa-Hòa
45
15.8%
-
4
Hòa-Thua
42
14.7%
-
5
Hòa-Thắng
41
14.4%
-
6
Thua-Hòa
17
6.0%
-
7
Thắng-Hòa
17
6.0%
-
8
Thua-Thắng
9
3.2%
-
9
Thắng-Thua
5
1.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
70
24.6%
-
2
2 bàn thắng
65
22.8%
-
3
1 bàn thắng
54
18.9%
-
4
4 bàn thắng
38
13.3%
-
5
5 bàn thắng
23
8.1%
-
6
0 bàn thắng
20
7.0%
-
7
6 bàn thắng
6
2.1%
-
8
7+
9
3.2%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
152
53.3%
-
Tổng bàn thắng chẵn
133
46.7%
-