VĐQG Nhật Bản
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €266,100,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Urawa Red Diamonds,€20,250,000
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
129
148
143
185
149
259
Tỷ lệ ghi bàn
12.7%
14.6%
14.1%
18.2%
14.7%
25.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
48
16.4%
-
2
0:1
36
12.3%
-
3
2:1
33
11.3%
-
4
0:0
32
11.0%
-
5
1:2
32
11.0%
-
6
1:0
31
10.6%
-
7
2:0
25
8.6%
-
8
0:2
20
6.8%
-
9
2:2
19
6.5%
-
10
3:0
16
5.5%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
84
22.0%
-
2
Thua-Thua
72
18.9%
-
3
Hòa-Hòa
64
16.8%
-
4
Hòa-Thua
51
13.4%
-
5
Hòa-Thắng
50
13.1%
-
6
Thắng-Hòa
20
5.2%
-
7
Thua-Hòa
20
5.2%
-
8
Thua-Thắng
13
3.4%
-
9
Thắng-Thua
7
1.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
93
24.4%
-
2
3 bàn thắng
90
23.6%
-
3
1 bàn thắng
67
17.6%
-
4
4 bàn thắng
47
12.3%
-
5
0 bàn thắng
32
8.4%
-
6
5 bàn thắng
31
8.1%
-
7
6 bàn thắng
8
2.1%
-
8
7+
13
3.4%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
196
51.4%
-
Tổng bàn thắng chẵn
185
48.6%
-