VĐQG Nữ Hy Lạp
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
67
70
83
81
80
82
Tỷ lệ ghi bàn
12.3%
12.8%
15.2%
14.8%
14.7%
15.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
16
13.3%
-
2
0:1
16
13.3%
-
3
1:1
16
13.3%
-
4
0:0
13
10.8%
-
5
2:0
13
10.8%
-
6
0:2
12
10.0%
-
7
3:0
10
8.3%
-
8
2:1
10
8.3%
-
9
0:3
7
5.8%
-
10
2:2
7
5.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Hòa-Thắng
46
25.3%
-
2
Thắng-Thắng
38
20.9%
-
3
Hòa-Thua
32
17.6%
-
4
Thua-Thua
30
16.5%
-
5
Hòa-Hòa
27
14.8%
-
6
Thua-Hòa
6
3.3%
-
7
Thắng-Hòa
3
1.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
41
22.5%
-
2
1 bàn thắng
32
17.6%
-
3
3 bàn thắng
31
17.0%
-
4
4 bàn thắng
27
14.8%
-
5
5 bàn thắng
19
10.4%
-
6
0 bàn thắng
13
7.1%
-
7
7 bàn thắng
8
4.4%
-
8
7+
11
6.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
92
50.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
90
49.5%
-