VĐQG Nữ Hy Lạp
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AEK Athens Women Wom
6
6
0
0
22
2
20
100.0%
0.0%
0.0%
3.67
0.33
18
2
Asteras Tripolis W
6
5
0
1
14
4
10
83.3%
0.0%
16.7%
2.33
0.67
15
3
OFI FC (W)
6
5
0
1
17
4
13
83.3%
0.0%
16.7%
2.83
0.67
15
4
PAOK Saloniki (W)
6
3
2
1
11
6
5
50.0%
33.3%
16.7%
1.83
1.00
11
5
Panathinaikos Women
5
3
0
2
3
4
-1
60.0%
0.0%
40.0%
0.60
0.80
9
6
Agia Paraskevi (W)
6
2
2
2
4
4
0
33.3%
33.3%
33.3%
0.67
0.67
8
7
AO Rea Women
6
2
1
3
10
8
2
33.3%
16.7%
50.0%
1.67
1.33
7
8
Gpo Kastorias Women
6
1
2
3
4
8
-4
16.7%
33.3%
50.0%
0.67
1.33
5
9
Trikala 2011 (W)
6
1
1
4
3
11
-8
16.7%
16.7%
66.7%
0.50
1.83
4
10
AE Kifisia Wfc Women Wom
6
1
0
5
2
14
-12
16.7%
0.0%
83.3%
0.33
2.33
3
11
Atromitos Athinon (W)
5
0
2
3
4
13
-9
0.0%
40.0%
60.0%
0.80
2.60
2
12
Doxa 2016 PS
6
0
2
4
1
17
-16
0.0%
33.3%
66.7%
0.17
2.83
2