VĐQG Nữ Hy Lạp
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
10
9
15
17
19
21
Tỷ lệ ghi bàn
10.0%
9.0%
15.0%
17.0%
19.0%
21.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
7
25.0%
-
2
0:1
4
14.3%
-
3
3:0
4
14.3%
-
4
0:0
3
10.7%
-
5
1:1
2
7.1%
-
6
0:3
2
7.1%
-
7
3:1
2
7.1%
-
8
4:0
2
7.1%
-
9
2:0
1
3.6%
-
10
0:2
1
3.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
11
29.7%
-
2
Hòa-Thắng
10
27.0%
-
3
Hòa-Thua
8
21.6%
-
4
Hòa-Hòa
5
13.5%
-
5
Thua-Thua
2
5.4%
-
6
Thắng-Hòa
1
2.7%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
11
29.7%
-
2
3 bàn thắng
7
18.9%
-
3
4 bàn thắng
6
16.2%
-
4
2 bàn thắng
4
10.8%
-
5
0 bàn thắng
3
8.1%
-
6
5 bàn thắng
3
8.1%
-
7
7 bàn thắng
3
8.1%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
24
64.9%
-
Tổng bàn thắng chẵn
13
35.1%
-