VĐQG Nữ Pháp
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Lyon (W)
10
9
1
0
45
2
43
90.0%
10.0%
0.0%
4.50
0.20
28
2
Paris Saint Germain (W)
10
8
1
1
26
6
20
80.0%
10.0%
10.0%
2.60
0.60
25
3
Paris FC (W)
10
6
3
1
30
8
22
60.0%
30.0%
10.0%
3.00
0.80
21
4
Dijon FCO (W)
10
6
2
2
22
16
6
60.0%
20.0%
20.0%
2.20
1.60
20
5
Montpellier (W)
10
5
1
4
17
15
2
50.0%
10.0%
40.0%
1.70
1.50
16
6
RC Saint Etienne (W)
10
5
0
5
10
25
-15
50.0%
0.0%
50.0%
1.00
2.50
15
7
Fleury 91 (women)
10
4
2
4
20
19
1
40.0%
20.0%
40.0%
2.00
1.90
14
8
FC Nantes (W)
10
4
2
4
7
7
0
40.0%
20.0%
40.0%
0.70
0.70
14
9
Stade De Reims (W)
10
2
0
8
13
21
-8
20.0%
0.0%
80.0%
1.30
2.10
6
10
Strasbourg (W)
10
1
3
6
8
23
-15
10.0%
30.0%
60.0%
0.80
2.30
6
11
Le Havre AC (W)
10
1
1
8
8
27
-19
10.0%
10.0%
80.0%
0.80
2.70
4
12
Guingamp (W)
10
1
0
9
5
42
-37
10.0%
0.0%
90.0%
0.50
4.20
3