VĐQG Nữ Pháp
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
29
28
44
26
34
48
Tỷ lệ ghi bàn
13.6%
13.1%
20.6%
12.1%
15.9%
22.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:1
5
12.8%
-
2
0:2
5
12.8%
-
3
0:3
5
12.8%
-
4
0:0
4
10.3%
-
5
1:0
4
10.3%
-
6
4:0
4
10.3%
-
7
2:0
3
7.7%
-
8
1:1
3
7.7%
-
9
1:2
3
7.7%
-
10
3:2
3
7.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
21
34.4%
-
2
Thắng-Thắng
21
34.4%
-
3
Hòa-Thua
5
8.2%
-
4
Hòa-Hòa
5
8.2%
-
5
Hòa-Thắng
5
8.2%
-
6
Thua-Hòa
2
3.3%
-
7
Thua-Thắng
1
1.6%
-
8
Thắng-Hòa
1
1.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
11
18.0%
-
2
3 bàn thắng
10
16.4%
-
3
1 bàn thắng
9
14.8%
-
4
5 bàn thắng
8
13.1%
-
5
4 bàn thắng
7
11.5%
-
6
6 bàn thắng
6
9.8%
-
7
0 bàn thắng
4
6.6%
-
8
7+
6
9.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
30
49.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
31
50.8%
-